danh từ
cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
to jerk the door open: giật mở tung cửa ra
to jerk onself free: giật mạnh để thoát ra
(số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
to jerk out one's words: nói dằn mạnh từng tiếng
phản xạ
ngoại động từ
giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
to jerk the door open: giật mở tung cửa ra
to jerk onself free: giật mạnh để thoát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) : out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
to jerk out one's words: nói dằn mạnh từng tiếng