Định nghĩa của từ jerk around

jerk aroundphrasal verb

giật xung quanh

////

Cụm từ "jerk around" ban đầu ám chỉ hành động giật hoặc kéo ai đó theo các hướng khác nhau. Nghĩa này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi cụm từ này được dùng để mô tả hoạt động thể chất. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán trong hành động của họ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để ám chỉ một người lãng phí thời gian vào những việc tầm thường, thường là kết quả của những hành động ngẫu nhiên hoặc bốc đồng. Vào cuối những năm 1920, "jerk around" đã có được ý nghĩa hiện tại là "lãng phí thời gian vào những hoạt động phù phiếm" hoặc "không đáng tin cậy hoặc thiếu quyết đoán". Tóm lại, nguồn gốc của "jerk around" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen là giật hoặc kéo ai đó theo các hướng khác nhau, nhưng theo thời gian, cụm từ này đã chuyển đổi để bao hàm định nghĩa ẩn dụ hiện tại của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The driver behind me honked repeatedly and called me a jerk for failing to notice the green light and slowly creeping into the intersection.

    Người lái xe phía sau tôi bấm còi liên tục và gọi tôi là đồ ngốc vì không để ý đến đèn xanh và từ tiến vào ngã tư.

  • After spilling his drink on my brand new shirt, my oblivious friend chuckled and called me a jerk for getting upset.

    Sau khi làm đổ đồ uống lên chiếc áo mới của tôi, người bạn vô tư của tôi cười khúc khích và gọi tôi là đồ ngốc vì đã nổi giận.

  • My coworker took credit for my ideas during the presentation and his colleagues muttered accusingly, "That jerk!"

    Trong buổi thuyết trình, đồng nghiệp của tôi đã nhận công cho ý tưởng của tôi và các đồng nghiệp của anh ta lẩm bẩm buộc tội: "Thằng khốn đó!"

  • The waiter brought me the wrong dish and questioned my taste when I returned it, making me label him a jerk in my head.

    Người phục vụ mang nhầm món ăn cho tôi và còn hỏi khẩu vị của tôi khi tôi trả lại món ăn, khiến tôi nghĩ anh ta là một thằng ngốc.

  • The neighbor's loud music echoed into my apartment at 4 am, causing me to regretfully call him a jerk for not respecting others' sleep schedules.

    Tiếng nhạc lớn của người hàng xóm vọng vào căn hộ của tôi lúc 4 giờ sáng, khiến tôi hối hận gọi anh ta là đồ khốn nạn vì không tôn trọng giờ ngủ của người khác.

  • As the bully pushed me to the ground, his friends giggled and called me a jerk for standing up for myself.

    Khi kẻ bắt nạt đẩy tôi xuống đất, bạn bè của hắn cười khúc khích và gọi tôi là đồ ngốc vì đã tự bảo vệ mình.

  • The conference speaker abandoned her presentation midway, leaving a confused crowd wondering who the jerk was that disappeared.

    Diễn giả của hội nghị đã bỏ dở bài thuyết trình giữa chừng, khiến đám đông bối rối tự hỏi kẻ biến mất kia là ai.

  • The person in front of me settled their tab with a $0 bill and then left a $10 tip, causing me to yell, "Jerk!" under my breath.

    Người ngồi trước tôi thanh toán bằng tờ 0 đô la rồi để lại tiền boa 10 đô la, khiến tôi phải hét lên "Đồ ngốc!" trong hơi thở.

  • My friend gifted me the same item twice, forcing me to roll my eyes and term her a jerk for her thoughtless actions.

    Bạn tôi đã tặng tôi cùng một món đồ hai lần, khiến tôi phải lắc đầu và gọi cô ấy là đồ ngốc vì hành động thiếu suy nghĩ của cô ấy.

  • As the thief swiped my wallet, I couldn't help but mutter, "What a jerk!" under my breath, feeling helpless and angry.

    Khi tên trộm giật ví của tôi, tôi không khỏi lẩm bẩm: "Thật là một thằng khốn nạn!", cảm thấy bất lực và tức giận.