Định nghĩa của từ jerk out

jerk outphrasal verb

giật ra

////

Thuật ngữ "jerk out" ban đầu ám chỉ chuyển động của một sợi xích rơi ra khỏi ròng rọc cơ học hoặc thiết bị ròng rọc và ròng rọc được sử dụng để nâng vật nặng. Chuyển động đột ngột và giật cục của sợi xích khi nó bị bật ra đã tạo ra cụm từ "jerk out." Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ tượng hình để mô tả việc loại bỏ hoặc tách rời đột ngột hoặc đột ngột một cái gì đó, chẳng hạn như khi ai đó đột nhiên chấm dứt một mối quan hệ hoặc rời khỏi một tình huống. Trong tiếng lóng hiện đại, "jerk out" cũng được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng kéo mình ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái.

namespace
Ví dụ:
  • The Popsicle stick suddenly jerked out of the kid's mouth, causing him to choke and sputter.

    Que kem đột nhiên bật ra khỏi miệng đứa trẻ, khiến nó nghẹn thở và phun ra tiếng.

  • The dentist's forceps jerked out at an unexpected angle, causing the patient to flinch in pain.

    Kẹp của nha sĩ giật ra theo một góc không ngờ tới, khiến bệnh nhân giật mình vì đau.

  • The basketball player's dunk attempt ended in disaster as the rim suddenly jerked out of the ground.

    Cú úp rổ của cầu thủ bóng rổ đã kết thúc trong thảm họa khi vành rổ đột nhiên bật ra khỏi mặt đất.

  • The performer tried to pull the tablecloth out from under a vase full of flowers, but the vase jerked out instead, sending flowers flying.

    Người biểu diễn cố kéo tấm khăn trải bàn ra khỏi chiếc bình hoa đầy hoa, nhưng chiếc bình lại giật mạnh ra, khiến hoa bay tứ tung.

  • The coaster suddenly jerked out from under the glass, sending it tumbling to the ground.

    Chiếc đế lót ly đột nhiên bật ra khỏi chiếc ly, khiến nó rơi xuống đất.

  • The carnival game's plush toy wouldn't budge until the person playing finally gave it a hard tug, causing the toy to jerk out of the machine.

    Đồ chơi nhồi bông của trò chơi lễ hội không nhúc nhích cho đến khi người chơi cuối cùng kéo mạnh nó, khiến đồ chơi giật ra khỏi máy.

  • The surgeon's scissors jerked out of the patient's skin, causing a deep, jagged wound.

    Chiếc kéo của bác sĩ phẫu thuật đã giật ra khỏi da bệnh nhân, gây ra một vết thương sâu và lởm chởm.

  • The yoyo jerked out of the kid's hand, hitting him in the eye.

    Chiếc yoyo giật ra khỏi tay đứa trẻ và đập vào mắt nó.

  • The guy pulling the prank on his friend's car jerked out the back bumper, causing chaos.

    Anh chàng chơi khăm chiếc xe của bạn mình đã giật mạnh cản sau xe, gây ra cảnh hỗn loạn.

  • The elevators suddenly jerked out of service, leaving a packed group of people stranded.

    Thang máy đột nhiên ngừng hoạt động, khiến một nhóm người đông đúc bị mắc kẹt.