Định nghĩa của từ jerk off

jerk offphrasal verb

thủ dâm

////

Cụm từ "jerk off" là một thuật ngữ lóng để chỉ hành vi thủ dâm, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Nghĩa gốc của "jerk" như một động từ là di chuyển hoặc kéo nhanh và liên tục, như trong trường hợp giật dây cương của ngựa. Đối với nửa sau của thuật ngữ, "off" trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ đến một việc gì đó được cho là phải làm hoặc hoàn thành, nhưng cố tình để dang dở hoặc gián đoạn. Cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ như "hủy tìm kiếm", khi nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ ban đầu bị dừng lại. Kết hợp hai nghĩa này, "jerk off" có thể được hiểu là một cách để mô tả chuyển động nhanh và lặp đi lặp lại của hành vi thủ dâm, như thể một người cố tình tự thủ dâm để không hoàn thành hành động đó. Việc sử dụng thuật ngữ này như một thuật ngữ lóng để chỉ hành vi thủ dâm trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, nhưng nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng về việc ai là người đầu tiên sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh này.

namespace
Ví dụ:
  • He locked himself in the bathroom and slammed the door shut as his roommate heard the sound of jerking off coming from the other side.

    Anh ta nhốt mình trong phòng tắm và đóng sầm cửa lại khi bạn cùng phòng nghe thấy tiếng thủ dâm phát ra từ phía bên kia.

  • After a long day, the man slipped into his bedroom, closed the curtains, and began to furiously jerk off to relieve his stress.

    Sau một ngày dài, người đàn ông lẻn vào phòng ngủ, kéo rèm lại và bắt đầu thủ dâm một cách điên cuồng để giải tỏa căng thẳng.

  • The jerking off session lasted for an uncomfortably long time, leaving the man exhausted and feeling guilty.

    Việc thủ dâm kéo dài trong một thời gian dài khó chịu, khiến người đàn ông kiệt sức và cảm thấy tội lỗi.

  • His girlfriend caught him in the act of jerking off and confronted him about it, leading to a heated argument.

    Bạn gái anh bắt gặp anh đang thủ dâm và đã chất vấn anh về chuyện đó, dẫn đến một cuộc cãi vã nảy lửa.

  • The pornstar's feet being licked by a fan during a live show suddenly became too much for him to handle, and he furiously ripped off his headphones and walked offstage to relieve himself by jerking off in the green room.

    Việc một người hâm mộ liếm chân của một ngôi sao phim khiêu dâm trong một buổi biểu diễn trực tiếp đột nhiên trở nên quá sức chịu đựng đối với anh ta, và anh ta tức giận tháo tai nghe ra và đi khỏi sân khấu để tự sướng trong phòng chờ.

  • The penalty for jerking off in the office during work hours is strict, with immediate termination being the most common consequence.

    Hình phạt cho hành vi thủ dâm trong giờ làm việc ở văn phòng rất nghiêm khắc, trong đó hình phạt phổ biến nhất là sa thải ngay lập tức.

  • Using the vibrating desk lamp from his last office job as a surrogate for his girlfriend, the man started to jerk off discreetly under his desk.

    Sử dụng chiếc đèn bàn rung từ công việc văn phòng trước đây để thay thế cho bạn gái, người đàn ông bắt đầu thủ dâm một cách kín đáo dưới gầm bàn.

  • His Masturbator's Helper App suggested the perfect jerking off routine, much to the man's pleasure.

    Ứng dụng Masturbator Helper của anh ấy gợi ý cách thủ dâm hoàn hảo, khiến anh ấy rất thích thú.

  • Though the man loved jerking off, he found it difficult to approach women due to the shame and embarrassment it brought him.

    Mặc dù người đàn ông này thích thủ dâm, anh ta thấy khó tiếp cận phụ nữ vì xấu hổ và ngượng ngùng.

  • The jerking off channel on YouTube received over a million subscribers, causing the platform to implement strict guidelines on pornographic content.

    Kênh thủ dâm trên YouTube đã nhận được hơn một triệu người đăng ký, khiến nền tảng này phải áp dụng các quy định nghiêm ngặt về nội dung khiêu dâm.