danh từ
sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)
thói thủ dâm
thủ dâm
/ˈəʊnənɪzəm//ˈəʊnənɪzəm/Từ "onanism" bắt nguồn từ câu chuyện trong Kinh thánh về Onan, một người con trai của Judah trong Sách Sáng thế (Sáng thế ký 38:1-10). Trong câu chuyện này, Chúa yêu cầu Onan kết hôn với góa phụ của anh trai mình và nuôi dạy một đứa con theo tên của anh trai mình, như một điều khoản để vợ của anh trai mình sinh con. Tuy nhiên, Onan đã kiềm chế không thực hiện bổn phận của mình và làm đổ tinh dịch xuống đất, do đó ngăn cản vợ mình thụ thai. Từ đó, thuật ngữ "onanism" đã được sử dụng để mô tả hành vi cố ý ngăn cản xuất tinh trong khi giao hợp hoặc kiêng hoàn toàn hoạt động tình dục, đặc biệt là của nam giới, để tránh làm bạn tình của họ mang thai. Nguồn gốc của nó từ một câu chuyện trong Kinh thánh mang lại cho thuật ngữ này một hàm ý đạo đức và tôn giáo, vì một số người coi hành động của Onan là hành động không tuân theo ý muốn của Chúa.
danh từ
sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)
thói thủ dâm
masturbation the act of giving yourself or another person sexual pleasure by rubbing the sexual organs
thủ dâm là hành động mang lại khoái cảm tình dục cho bản thân hoặc người khác bằng cách cọ xát các cơ quan sinh dục
an act of sexual intercourse in which the man removes his penis from the woman’s body before he ejaculates, in order to prevent the woman from becoming pregnant
một hành vi giao hợp trong đó người đàn ông rút dương vật ra khỏi cơ thể người phụ nữ trước khi xuất tinh, nhằm ngăn cản người phụ nữ mang thai
Từ, cụm từ liên quan