tính từ
(vật lý) (thuộc) ion
Default
(vật lí) (thuộc) iôn
ion
/aɪˈɒnɪk//aɪˈɑːnɪk/Từ "ionic" ám chỉ chuyển động hoặc hành vi của các hạt tích điện, được gọi là ion, trong dung dịch hóa học. Thuật ngữ "ionic" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "io-", nghĩa là "going" hoặc "moving" và hậu tố "-ic", biểu thị một tính chất hoặc quá trình liên quan đến tiền tố. Trong hóa học, ion là các nguyên tử hoặc phân tử đã nhận hoặc mất electron, tạo ra điện tích dương hoặc âm ròng. Trong dung dịch, chẳng hạn như nước, các ion này có thể tự do di chuyển do điện tích của chúng, có thể tạo ra các tương tác và phản ứng hóa học. Hành vi của các ion này trong dung dịch được gọi là ion và có thể ảnh hưởng đến nhiều tính chất khác nhau của dung dịch, chẳng hạn như độ dẫn điện, độ pH và độ hòa tan. Việc hiểu được hành vi ion rất quan trọng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và kỹ thuật, vì nó có thể giúp giải thích và dự đoán hành vi của nhiều hệ thống tự nhiên và nhân tạo. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ionic" xuất phát từ chuyển động hoặc hành vi của các hạt tích điện, được gọi là ion, trong dung dịch hóa học, bắt nguồn từ tiền tố "io-" và hậu tố "-ic" của tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tính chất và quá trình liên quan đến hành vi ion trong các hệ thống hóa học.
tính từ
(vật lý) (thuộc) ion
Default
(vật lí) (thuộc) iôn
of or related to ions
của hoặc liên quan đến các ion
using the electrical pull between positive and negative ions
sử dụng lực kéo điện giữa các ion dương và âm
Từ, cụm từ liên quan
used to describe a style of architecture in ancient Greece that uses a curved decoration in the shape of a scroll
được sử dụng để mô tả một phong cách kiến trúc ở Hy Lạp cổ đại sử dụng đồ trang trí cong có hình dạng cuộn giấy