Default
(Tech) đồng hóa trị
cộng hóa trị
/ˌkəʊˈveɪlənt//ˌkəʊˈveɪlənt/Từ "covalent" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin, "cōvalēns" và "entia". Từ tiếng Latin "cōvalēns" có nghĩa là "chia sẻ", trong khi "entia" có nghĩa là "thing" hoặc "chất". Trong hóa học, thuật ngữ "covalent" ám chỉ cách các nguyên tử có thể chia sẻ electron để tạo thành phân tử. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối những năm 1800 bởi một nhà hóa học người Nga, Dmitri Mendeleev, như một cách để phân biệt giữa hai loại liên kết: liên kết ion, xảy ra giữa các ion tích điện và liên kết cộng hóa trị, xảy ra giữa các nguyên tử trung hòa chia sẻ electron. Tiền tố "co" trong "covalent" ám chỉ ý tưởng chia sẻ, vì liên kết cộng hóa trị hình thành giữa các nguyên tử chia sẻ electron hóa trị ở lớp vỏ ngoài của chúng. Việc chia sẻ electron này cho phép hai nguyên tử liên kết với nhau, tạo thành một phân tử có liên kết tổng thể mạnh hơn so với khi các nguyên tử tách biệt. Tóm lại, từ "covalent" xuất phát từ gốc tiếng Latin "cōvalēns" và "entia", có nghĩa là "sharing" và "thing" hoặc "chất". Sau khi được Mendeleev đặt ra, thuật ngữ "covalent" đã trở thành một khái niệm được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu trong hóa học, giúp các nhà hóa học hiểu rõ hơn về hành vi và tính chất của các phân tử.
Default
(Tech) đồng hóa trị
Liên kết giữa hai nguyên tử oxy trong phân tử oxy (O2) là liên kết cộng hóa trị.
Liên kết cộng hóa trị hình thành khi hai nguyên tử chia sẻ electron để hoàn thiện lớp vỏ ngoài của chúng.
Phân tử hydro (H2) được liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị mạnh.
Trong phân tử amoniac (NH3), mỗi nguyên tử nitơ tạo thành ba liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử hydro gần đó.
Nguyên tử cacbon trong phân tử mêtan (CH4) được bao quanh bởi bốn liên kết cộng hóa trị.
Liên kết cộng hóa trị có thể có tính phân cực, chẳng hạn như liên kết giữa các nguyên tử hydro và oxy trong nước (H2O).
Độ mạnh của liên kết cộng hóa trị phụ thuộc vào sự chênh lệch độ âm điện giữa các nguyên tử liên quan.
Hợp chất cộng hóa trị thường không phải là kim loại và có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao do có lực mạnh giữ các phân tử lại với nhau.
Quá trình thêm electron vào liên kết cộng hóa trị để tạo thành hợp chất ion được gọi là quá trình oxy hóa.
Ngược lại, quá trình loại bỏ electron khỏi liên kết cộng hóa trị được gọi là quá trình khử.