Định nghĩa của từ internationalize

internationalizeverb

quốc tế hóa

/ˌɪntəˈnæʃnəlaɪz//ˌɪntərˈnæʃnəlaɪz/

Từ "internationalize" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "among" với từ "nationalize", ám chỉ việc biến một thứ gì đó thành quốc gia hoặc thuộc về một quốc gia cụ thể. Nguồn gốc của "nationalize" cũng có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả quá trình chuyển giao quyền sở hữu của một tổ chức hoặc thực thể từ quyền kiểm soát tư nhân sang quyền kiểm soát của nhà nước. Thuật ngữ "national" trong bối cảnh này ngụ ý rằng thực thể đó thuộc về hoặc do một quốc gia hoặc một nhóm người cụ thể kiểm soát. Việc sử dụng "internationalize" xuất hiện để ứng phó với sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và chính trị ngày càng tăng giữa các quốc gia trong cùng thời kỳ. Khi thương mại, ngoại giao và truyền thông toàn cầu tăng lên, nhu cầu tạo ra các thể chế và chính sách hướng đến quốc tế hơn đã nảy sinh. "Quốc tế hóa" có nghĩa là quá trình làm cho một thứ gì đó (chẳng hạn như sản phẩm, công nghệ hoặc tổ chức) dễ tiếp cận hơn, hấp dẫn hơn và phản ứng nhanh hơn với các tác nhân và quan điểm quốc tế. Trong khi từ "internationalize" ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại hiện đại, ý nghĩa của nó cũng thay đổi theo thời gian. Ngày nay, "internationalize" thường ám chỉ việc làm cho một thứ gì đó có tính cạnh tranh toàn cầu hơn, đa dạng về văn hóa hơn và có trách nhiệm xã hội hơn để phát triển trong một thế giới ngày càng kết nối. Nó cũng ngụ ý mở rộng khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội xuyên biên giới, thu hẹp khoảng cách văn hóa và thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquốc tế hoá

namespace
Ví dụ:
  • Our company is currently working on internationalizing our products to expand our global market presence.

    Công ty chúng tôi hiện đang nỗ lực quốc tế hóa sản phẩm để mở rộng sự hiện diện trên thị trường toàn cầu.

  • The software application needs to be internationalized so that it can be easily adapted to different languages and regions.

    Ứng dụng phần mềm cần được quốc tế hóa để có thể dễ dàng thích ứng với nhiều ngôn ngữ và khu vực khác nhau.

  • The internationalization process will involve localizing the user interface, as well as supporting multiple currencies and date formats.

    Quá trình quốc tế hóa sẽ bao gồm việc bản địa hóa giao diện người dùng cũng như hỗ trợ nhiều loại tiền tệ và định dạng ngày tháng.

  • Internationalization is important for businesses that operate in multiple countries, as it allows them to provide a culturally sensitive and relevant user experience.

    Quốc tế hóa rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động ở nhiều quốc gia vì nó cho phép họ cung cấp trải nghiệm người dùng phù hợp và nhạy cảm về mặt văn hóa.

  • Our website is in the process of being internationalized, which includes translating the content into different languages and adapting the layout to suit different cultures.

    Trang web của chúng tôi đang trong quá trình quốc tế hóa, bao gồm việc dịch nội dung sang nhiều ngôn ngữ khác nhau và điều chỉnh bố cục để phù hợp với nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • The internationalization process also involves supporting different input and output methods, such as different character sets and keywords.

    Quá trình quốc tế hóa cũng bao gồm việc hỗ trợ nhiều phương thức nhập và xuất khác nhau, chẳng hạn như nhiều bộ ký tự và từ khóa khác nhau.

  • By internationalizing our product, we will be able to better serve our global customer base and increase our competitiveness in the international market.

    Bằng cách quốc tế hóa sản phẩm, chúng tôi sẽ có thể phục vụ tốt hơn cho cơ sở khách hàng toàn cầu và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  • Internationalization is a critical aspect of globalization, as it enables companies to adapt to local customs and preferences, thereby increasing customer satisfaction and loyalty.

    Quốc tế hóa là một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa vì nó cho phép các công ty thích nghi với phong tục và sở thích địa phương, do đó tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

  • In addition to language and cultural differences, internationalization also involves addressing issues related to time zones, currencies, and legal jurisdictions.

    Ngoài những khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa, quốc tế hóa còn liên quan đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến múi giờ, tiền tệ và quyền tài phán pháp lý.

  • Many companies now prioritize internationalization as part of their overall growth strategy, as it allows them to tap into new markets and increase revenue.

    Nhiều công ty hiện nay ưu tiên quốc tế hóa như một phần trong chiến lược tăng trưởng chung của họ, vì nó cho phép họ khai thác thị trường mới và tăng doanh thu.


Bình luận ()