Định nghĩa của từ integer

integernoun

Số nguyên

/ˈɪntɪdʒə(r)//ˈɪntɪdʒər/

Từ "integer" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "integer" có nghĩa là "whole" hoặc "unchanged". Trong toán học, một số nguyên là một số nguyên, có thể là số dương, số âm hoặc số không. Khái niệm về số nguyên đã là một phần không thể thiếu của toán học trong hàng ngàn năm. Người Hy Lạp cổ đại, người Ba Tư và người Ấn Độ đều sử dụng số nguyên trong hệ thống số của họ. Ví dụ, người Ba Tư có một hệ thống sử dụng sáu ký hiệu cơ bản biểu diễn các số từ một đến sáu mươi, sau đó có thể được điều chỉnh để tạo thành các số lớn hơn. Tuy nhiên, phải đến khi phát triển các hệ thống số theo vị trí trong thời trung cổ thì hệ thống biểu diễn số nguyên hiện đại của chúng ta bằng các ký hiệu như "1", "2" và "3" mới bắt đầu hình thành. Ngày nay, việc nghiên cứu số nguyên và tính chất của chúng là một phần quan trọng của toán học, vì chúng tạo thành nền tảng cho nhiều khái niệm toán học, bao gồm các số như số thập phân, phân số, số hữu tỉ và số vô tỉ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) số nguyên

meaningcái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ

typeDefault

meaningsố nguyên

meaningcomplex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ

meaningGaussian i. số nguyên Gauxơ

namespace
Ví dụ:
  • The sum of the integers from 1 to is 55.

    Tổng các số nguyên từ 1 đến là 55.

  • In the coding language, all variables must be declared as integers.

    Trong ngôn ngữ lập trình, tất cả các biến phải được khai báo là số nguyên.

  • The integer 42 is an important number in fiction and science.

    Số nguyên 42 là một con số quan trọng trong tiểu thuyết và khoa học.

  • The largest integer that can be represented with 4 bytes is 2,147,483,647.

    Số nguyên lớn nhất có thể biểu diễn bằng 4 byte là 2.147.483.647.

  • Certain mathematical concepts, such as factorials, can only be represented by very large integers.

    Một số khái niệm toán học, chẳng hạn như giai thừa, chỉ có thể được biểu diễn bằng số nguyên rất lớn.

  • The formula for calculating the factorial of a number involves multiplying all positive integers less than or equal to that number.

    Công thức tính giai thừa của một số liên quan đến việc nhân tất cả các số nguyên dương nhỏ hơn hoặc bằng số đó.

  • When performing arithmetic operations, it's important to ensure that the inputs and outputs are integers.

    Khi thực hiện các phép tính số học, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng đầu vào và đầu ra là số nguyên.

  • The remainder of a division operation for integers is always another integer.

    Phần dư của phép chia số nguyên luôn là một số nguyên khác.

  • The floor and ceiling functions are used to round decimal numbers to their nearest integer values.

    Các hàm floor và ceiling được sử dụng để làm tròn số thập phân thành giá trị nguyên gần nhất.

  • All integers are real numbers, but not all real numbers are integers.

    Mọi số nguyên đều là số thực, nhưng không phải mọi số thực đều là số nguyên.