Định nghĩa của từ whole number

whole numbernoun

số nguyên

/ˌhəʊl ˈnʌmbə(r)//ˌhəʊl ˈnʌmbər/

Thuật ngữ "whole number" dùng để chỉ một số nguyên dương không có phần thập phân hoặc phân số. Từ "whole" chỉ ra rằng nó biểu thị một số lượng hoàn chỉnh và không phải là phân số. Khái niệm về số nguyên có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, người Babylon và người Ấn Độ, những người đã sử dụng các hệ thống đếm dựa trên các ký hiệu cho đơn vị, chục, trăm và nghìn. Các ký hiệu này được biểu thị theo thứ tự số, cuối cùng đã phát triển thành hệ thống số Hindu-Ả Rập hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong toán học, số nguyên là một phần thiết yếu của số học vì chúng cung cấp nền tảng cho phép cộng, trừ, nhân và chia số nguyên, đồng thời giúp phát triển các khái niệm đại số. Đặc điểm nổi bật của số nguyên là bản chất không phải là phân số, giúp chúng dễ nắm bắt và thao tác hơn so với số lượng thập phân hoặc phân số. Do đó, từ "whole number" là một tên gọi phù hợp để mô tả các số nguyên dương biểu thị các giá trị chính xác và toàn bộ, không có phần thập phân hoặc phân số.

namespace
Ví dụ:
  • The sum of two whole numbers is also a whole number.

    Tổng của hai số nguyên cũng là một số nguyên.

  • My salary is a whole number of dollars, without any cents.

    Lương của tôi là một con số đô la, không có một xu nào.

  • Children often struggle with adding and subtracting whole numbers before learning decimals and fractions.

    Trẻ em thường gặp khó khăn khi cộng và trừ số nguyên trước khi học số thập phân và phân số.

  • In mathematics, whole numbers are those which have no decimal or fractional part.

    Trong toán học, số nguyên là số không có phần thập phân hoặc phần phân số.

  • Whole numbers can be represented by numerical digits without a decimal point.

    Số nguyên có thể được biểu diễn bằng các chữ số không có dấu thập phân.

  • When we multiply or divide whole numbers, the result is always a whole number.

    Khi chúng ta nhân hoặc chia các số nguyên, kết quả luôn là một số nguyên.

  • Because whole numbers are integers, they can be positive, negative or zero.

    Vì số nguyên là số nguyên nên chúng có thể dương, âm hoặc bằng không.

  • In counting objects, we often use whole numbers to keep track of the exact quantity.

    Khi đếm đồ vật, chúng ta thường sử dụng số nguyên để theo dõi số lượng chính xác.

  • The games made for whole number addition and subtraction can make learning fun and engaging for children.

    Các trò chơi cộng và trừ số nguyên có thể khiến việc học trở nên thú vị và hấp dẫn đối với trẻ em.

  • The list of whole numbers starts from and goes on forever, with no end in sight.

    Danh sách các số nguyên bắt đầu từ 1 đến 10 và kéo dài mãi mãi, không thấy điểm dừng.

Từ, cụm từ liên quan