Định nghĩa của từ inoperable

inoperableadjective

không thể hoạt động

/ɪnˈɒpərəbl//ɪnˈɑːpərəbl/

Từ "inoperable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" hoặc "un "-", và "operare" có nghĩa là "hoạt động" hoặc "hoạt động". Khi kết hợp lại, "inoperable" theo nghĩa đen là "không có khả năng hoạt động" hoặc "không hoạt động". In medical contexts, an inoperable condition or tumor refers to one that cannot be removed or treated surgically, often due to its size, location, or spread. This terminology emerged in the late 19th century, when surgical procedures became more sophisticated, and doctors needed a way to describe conditions that were beyond their ability to treat. Today, "inoperable" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, kỹ thuật và thậm chí là kinh doanh, để mô tả thứ gì đó không có khả năng hoạt động hoặc hoạt động hiệu quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mổ được (ung thư...)

namespace

not able to be cured by a medical operation

không thể chữa khỏi bằng phẫu thuật y khoa

Ví dụ:
  • an inoperable brain tumour

    khối u não không thể phẫu thuật

that cannot be used or made to work; not practical

không thể sử dụng hoặc làm cho nó hoạt động được; không thực tế

Ví dụ:
  • The policy was thought to be inoperable.

    Chính sách này được cho là không thể thực hiện được.

  • The fire rendered the port inoperable.

    Ngọn lửa khiến cảng không thể hoạt động.