Định nghĩa của từ induction loop

induction loopnoun

vòng cảm ứng

/ɪnˈdʌkʃn luːp//ɪnˈdʌkʃn luːp/

Thuật ngữ "induction loop" dùng để chỉ công nghệ âm thanh cho phép những người sử dụng máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử giao tiếp tốt hơn trong môi trường ồn ào. Hệ thống này hoạt động bằng cách truyền tín hiệu điện từ qua một vòng dây, sau đó được máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử của người dùng thu nhận dưới dạng tín hiệu âm thanh. Lịch sử của vòng cảm ứng có từ đầu những năm 1900 khi Alexander Graham Bell đang nghiên cứu về liên lạc vô tuyến. Vòng cảm ứng đầu tiên được cấp bằng sáng chế vào năm 1917 bởi Koenig ở Đức, nhưng mãi đến những năm 1950, công nghệ này mới trở nên phổ biến. Bản thân thuật ngữ "induction loop" được Bưu điện Anh đặt ra vào những năm 1960 để mô tả hệ thống mà họ đang phát triển nhằm cải thiện các cuộc trò chuyện qua điện thoại cho những người đeo máy trợ thính. Ngày nay, vòng cảm ứng thường được tìm thấy ở những nơi công cộng như sân bay, rạp chiếu phim và nhà hát, cũng như trong hội trường hội nghị, giảng đường và các địa điểm lớn khác. Chúng được coi rộng rãi là một cách hiệu quả để hỗ trợ những người khiếm thính tham gia vào cuộc sống cộng đồng, vì chúng không yêu cầu người dùng phải đeo thêm thiết bị hoặc điều chỉnh máy trợ thính của họ. Điều này, đến lượt nó, biến chúng thành một giải pháp toàn diện có lợi cho tất cả mọi người, bất kể họ có máy trợ thính hay không. Do đó, một số quốc gia, bao gồm Úc, New Zealand và Vương quốc Anh, đã thông qua luật yêu cầu lắp đặt bắt buộc các vòng cảm ứng tại những nơi công cộng cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The supermarket installed induction loops in their doors to assist hearing-impaired customers who use hearing aids or cochlear implants.

    Siêu thị đã lắp đặt vòng cảm ứng tại cửa ra vào để hỗ trợ những khách hàng khiếm thính sử dụng máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử.

  • The new pedestrian crossing at the intersection has an induction loop system installed for the benefit of the visually impaired and hard-of-hearing pedestrians.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ mới tại ngã tư có lắp đặt hệ thống vòng cảm ứng dành cho người đi bộ khiếm thị và khiếm thính.

  • The conference room in the company’s headquarter has induction loops for deceased presentation tools, making it easier for attendees with hearing aids to follow the discussions.

    Phòng hội nghị tại trụ sở công ty có các vòng lặp cảm ứng dành cho công cụ thuyết trình dành cho người đã khuất, giúp những người tham dự đeo máy trợ thính dễ dàng theo dõi các cuộc thảo luận hơn.

  • The passenger train has induction loops installed at the cabin announcements to deliver clear and crisp audio directly to the hearing-impaired passengers' devices.

    Tàu chở khách có các vòng cảm ứng được lắp đặt tại các thông báo trên khoang tàu để truyền âm thanh rõ ràng và sắc nét trực tiếp đến các thiết bị của hành khách khiếm thính.

  • The college library has induction loops at the circulation desk, allowing hearing-impaired students to make better use of library facilities.

    Thư viện của trường có các vòng cảm ứng tại quầy lưu thông, giúp sinh viên khiếm thính sử dụng tốt hơn các tiện nghi của thư viện.

  • The induction loops have been a game changer for many people with hearing aids who can now hear announcements and dialogues clearly in public spaces like banks, courthouses, and theaters.

    Các vòng cảm ứng đã thay đổi cuộc sống của nhiều người đeo máy trợ thính, giúp họ có thể nghe rõ các thông báo và hội thoại ở những nơi công cộng như ngân hàng, tòa án và rạp hát.

  • The buses in the city have induction loops for passengers with hearing aids to make their journey more convenient and comfortable.

    Các xe buýt trong thành phố có vòng cảm ứng dành cho hành khách khiếm thính để hành trình của họ thuận tiện và thoải mái hơn.

  • The subway systems in major cities around the world have induction loops installed in the trains, allowing hearing aid wearers to hear announcements more clearly.

    Hệ thống tàu điện ngầm ở các thành phố lớn trên thế giới đều lắp đặt vòng cảm ứng trên tàu, giúp người đeo máy trợ thính nghe thông báo rõ hơn.

  • The classroom at the elementary school has induction loops installed for the betterment of students with hearing aids, contributing to a more inclusive learning experience.

    Lớp học tại trường tiểu học đã lắp đặt vòng cảm ứng để hỗ trợ học sinh khiếm thính, góp phần mang lại trải nghiệm học tập toàn diện hơn.

  • The parcel delivery service has invested in induction loops technology to make their stations and employees more accessible to people with hearing aids, enhancing customer satisfaction.

    Dịch vụ chuyển phát bưu kiện đã đầu tư vào công nghệ vòng cảm ứng để giúp các trạm làm việc và nhân viên của họ dễ tiếp cận hơn với những người đeo máy trợ thính, qua đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng.