- The supermarket installed induction loops in their doors to assist hearing-impaired customers who use hearing aids or cochlear implants.
Siêu thị đã lắp đặt vòng cảm ứng tại cửa ra vào để hỗ trợ những khách hàng khiếm thính sử dụng máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử.
- The new pedestrian crossing at the intersection has an induction loop system installed for the benefit of the visually impaired and hard-of-hearing pedestrians.
Vạch qua đường dành cho người đi bộ mới tại ngã tư có lắp đặt hệ thống vòng cảm ứng dành cho người đi bộ khiếm thị và khiếm thính.
- The conference room in the company’s headquarter has induction loops for deceased presentation tools, making it easier for attendees with hearing aids to follow the discussions.
Phòng hội nghị tại trụ sở công ty có các vòng lặp cảm ứng dành cho công cụ thuyết trình dành cho người đã khuất, giúp những người tham dự đeo máy trợ thính dễ dàng theo dõi các cuộc thảo luận hơn.
- The passenger train has induction loops installed at the cabin announcements to deliver clear and crisp audio directly to the hearing-impaired passengers' devices.
Tàu chở khách có các vòng cảm ứng được lắp đặt tại các thông báo trên khoang tàu để truyền âm thanh rõ ràng và sắc nét trực tiếp đến các thiết bị của hành khách khiếm thính.
- The college library has induction loops at the circulation desk, allowing hearing-impaired students to make better use of library facilities.
Thư viện của trường có các vòng cảm ứng tại quầy lưu thông, giúp sinh viên khiếm thính sử dụng tốt hơn các tiện nghi của thư viện.
- The induction loops have been a game changer for many people with hearing aids who can now hear announcements and dialogues clearly in public spaces like banks, courthouses, and theaters.
Các vòng cảm ứng đã thay đổi cuộc sống của nhiều người đeo máy trợ thính, giúp họ có thể nghe rõ các thông báo và hội thoại ở những nơi công cộng như ngân hàng, tòa án và rạp hát.
- The buses in the city have induction loops for passengers with hearing aids to make their journey more convenient and comfortable.
Các xe buýt trong thành phố có vòng cảm ứng dành cho hành khách khiếm thính để hành trình của họ thuận tiện và thoải mái hơn.
- The subway systems in major cities around the world have induction loops installed in the trains, allowing hearing aid wearers to hear announcements more clearly.
Hệ thống tàu điện ngầm ở các thành phố lớn trên thế giới đều lắp đặt vòng cảm ứng trên tàu, giúp người đeo máy trợ thính nghe thông báo rõ hơn.
- The classroom at the elementary school has induction loops installed for the betterment of students with hearing aids, contributing to a more inclusive learning experience.
Lớp học tại trường tiểu học đã lắp đặt vòng cảm ứng để hỗ trợ học sinh khiếm thính, góp phần mang lại trải nghiệm học tập toàn diện hơn.
- The parcel delivery service has invested in induction loops technology to make their stations and employees more accessible to people with hearing aids, enhancing customer satisfaction.
Dịch vụ chuyển phát bưu kiện đã đầu tư vào công nghệ vòng cảm ứng để giúp các trạm làm việc và nhân viên của họ dễ tiếp cận hơn với những người đeo máy trợ thính, qua đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng.