Định nghĩa của từ individual medley

individual medleynoun

hỗn hợp cá nhân

/ˌɪndɪvɪdʒuəl ˈmedli//ˌɪndɪvɪdʒuəl ˈmedli/

Thuật ngữ "individual medley" trong bối cảnh bơi lội đề cập đến một sự kiện duy nhất trong đó một vận động viên bơi lội thi đấu ở bốn kiểu bơi khác nhau - bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch và bơi tự do - theo một trình tự cụ thể. Thuật ngữ "individual medley" bắt nguồn từ thực tế là các vận động viên bơi lội thi đấu với tư cách cá nhân trong một cuộc đua kết hợp khoảng cách và các kỹ năng cần thiết cho bốn kiểu bơi cạnh tranh chính. Sự kiện bơi lội độc đáo này đã được giới thiệu như một sự kiện chính thức tại Thế vận hội Olympic năm 1960 và kể từ đó đã trở thành một phần phổ biến và đặc biệt của cuộc thi trong cả các cuộc thi bơi lội trong nước và quốc tế. Sự kiện này thách thức các vận động viên bơi lội thành thạo tất cả các kiểu bơi một cách hiệu quả và mang đến một cảnh tượng ly kỳ về thể lực, kỹ năng và sức bền cho khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • Abby swam an impressive individual medley in the state championships, winning the event by over a second.

    Abby đã bơi hỗn hợp cá nhân ấn tượng tại giải vô địch cấp tiểu bang, giành chiến thắng ở nội dung này với khoảng cách hơn một giây.

  • In the Olympic Games, Michael Phelps dominated the men's individual medley, setting a new world record in the process.

    Tại Thế vận hội Olympic, Michael Phelps đã thống trị nội dung bơi hỗn hợp cá nhân nam và lập kỷ lục thế giới mới.

  • Sarah's skills in the individual medley earned her a spot on the national swim team, allowing her to travel the world and compete against top talent.

    Kỹ năng bơi hỗn hợp cá nhân của Sarah đã giúp cô có được một suất trong đội tuyển bơi lội quốc gia, cho phép cô đi khắp thế giới và thi đấu với những tài năng hàng đầu.

  • Lucy has been working hard on her individual medley, determined to break the school record in her next meet.

    Lucy đang nỗ lực luyện tập phần thi cá nhân của mình, quyết tâm phá kỷ lục của trường trong cuộc thi tiếp theo.

  • The individual medley is a challenging event that requires four different strokes in a specified order: butterfly, backstroke, breaststroke, and freestyle.

    Nội dung bơi hỗn hợp cá nhân là một nội dung thi đấu đầy thử thách, đòi hỏi bốn kiểu bơi khác nhau theo thứ tự cụ thể: bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch và bơi sải.

  • Emily was nervous about swimming the individual medley for the first time, but she overcame her fears and swam a strong race.

    Emily rất lo lắng khi lần đầu tiên bơi hỗn hợp cá nhân, nhưng cô đã vượt qua nỗi sợ hãi và hoàn thành chặng đua một cách xuất sắc.

  • The individual medley is one of the most exciting and unpredictable events in swimming, as each athlete must showcase a variety of skills.

    Nội dung bơi hỗn hợp cá nhân là một trong những nội dung thú vị và khó đoán nhất trong bộ môn bơi lội, vì mỗi vận động viên phải thể hiện nhiều kỹ năng khác nhau.

  • Max's personal best in the individual medley improved significantly this season, showcasing his hard work and determination.

    Thành tích cá nhân tốt nhất của Max ở nội dung bơi hỗn hợp đã được cải thiện đáng kể trong mùa giải này, cho thấy sự chăm chỉ và quyết tâm của em.

  • Mia's individual medley time was faster than all the other competitors in her age group, earning her a high ranking in the national rankings.

    Thành tích bơi hỗn hợp cá nhân của Mia nhanh hơn tất cả các đối thủ khác trong nhóm tuổi của mình, giúp cô đạt thứ hạng cao trong bảng xếp hạng quốc gia.

  • During the individual medley, Ian executed a textbook butterfly stroke, setting the tone for the rest of his strong performance.

    Trong phần thi bơi hỗn hợp cá nhân, Ian đã thực hiện một động tác bơi bướm chuẩn mực, tạo tiền đề cho phần trình diễn mạnh mẽ còn lại của mình.

Từ, cụm từ liên quan