Định nghĩa của từ incontinent

incontinentadjective

không tự nhiên

/ɪnˈkɒntɪnənt//ɪnˈkɑːntɪnənt/

Từ "incontinent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, thuật ngữ "incontinens" được dùng để chỉ một cá nhân "không thể kiểm soát" hoặc "thiếu khả năng tự chủ", có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau trong hành vi của một người. Vào thời trung cổ, "incontinent" được liên kết cụ thể với khả năng kiểm soát bàng quang và ruột, vì các từ tiếng Latin cho "urine" và "stool" lần lượt là "urina" và "sterta". Tiền tố "in-" được thêm vào để biểu thị sự thiếu kiểm soát hoặc khả năng điều chỉnh các chức năng cơ thể này. Đến thời Trung cổ, "incontinent" đã mang một ý nghĩa y khoa và được dùng để mô tả những cá nhân bị chứng tiểu không tự chủ và đại tiện không tự chủ, hoặc không có khả năng ngăn chặn việc mất nước tiểu hoặc phân khỏi cơ thể. Ngày nay, từ này vẫn mang hàm ý y khoa và được dùng để mô tả các tình trạng liên quan đến việc kiểm soát bàng quang và ruột trong cả bối cảnh lâm sàng và bối cảnh thường ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại

meaninghoang dâm vô đ

namespace
Ví dụ:
  • After years of suffering from multiple sclerosis, Caroline's doctor diagnosed her as being incontinent, which has had a profound impact on her daily life.

    Sau nhiều năm chịu đựng căn bệnh đa xơ cứng, bác sĩ của Caroline đã chẩn đoán bà bị chứng tiểu không tự chủ, căn bệnh này ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của bà.

  • Following a complicated childbirth, Lisa's obstetrician informed her that she might be experiencing postpartum incontinence, which has left her feeling embarrassed and discouraged.

    Sau một ca sinh nở phức tạp, bác sĩ sản khoa của Lisa đã thông báo với cô rằng cô có thể bị chứng tiểu không tự chủ sau sinh, khiến cô cảm thấy xấu hổ và chán nản.

  • The elderly man in the bathroom struggled to control his bladder, which resulted in a few embarrassing incidents of incontinence that he desperately tried to hide.

    Người đàn ông lớn tuổi trong phòng tắm phải vật lộn để kiểm soát bàng quang, dẫn đến một vài sự cố tiểu không tự chủ đáng xấu hổ mà ông cố gắng che giấu một cách tuyệt vọng.

  • As a result of the surgery, the patient was left incontinent, which required the use of a catheter to manage their bodily functions until they fully recovered.

    Hậu quả của cuộc phẫu thuật là bệnh nhân bị mất khả năng tiểu tiện, phải sử dụng ống thông để kiểm soát các chức năng cơ thể cho đến khi hồi phục hoàn toàn.

  • After a long day at work, the busy mother found herself experiencing occasional incontinence, which has prompted her to make lifestyle changes to better manage her bladder.

    Sau một ngày dài làm việc, người mẹ bận rộn này thấy mình thỉnh thoảng bị tiểu không tự chủ, điều này khiến cô phải thay đổi lối sống để kiểm soát bàng quang tốt hơn.

  • The condition of incontinence has forced the patient to wear adult diapers, as the frequent episodes of uncontrolled urination make regular in-and-out trips to the bathroom necessary.

    Tình trạng tiểu không tự chủ buộc bệnh nhân phải mặc tã người lớn vì những cơn tiểu không kiểm soát thường xuyên khiến họ phải đi vào nhà vệ sinh thường xuyên.

  • Concerned about her mother's declining health, the daughter took her to the doctor who diagnosed her with urinary incontinence, explaining that this is a common, yet often underreported, condition affecting seniors.

    Lo lắng về sức khỏe ngày càng suy yếu của mẹ, người con gái đã đưa mẹ đến gặp bác sĩ và được chẩn đoán mắc chứng tiểu không tự chủ, đồng thời giải thích rằng đây là tình trạng phổ biến nhưng thường không được báo cáo, ảnh hưởng đến người cao tuổi.

  • The strenuous physical activity required for her job has led to occasional episodes of fecal incontinence, causing both physical and emotional distress.

    Hoạt động thể chất vất vả do công việc đòi hỏi đã dẫn đến những cơn đại tiện không tự chủ thỉnh thoảng xảy ra, gây ra đau khổ về cả thể chất lẫn tinh thần.

  • Following a prostatectomy, the man found himself experiencing incontinence, which he has learned to manage with the help of medication and lifestyle changes.

    Sau khi cắt bỏ tuyến tiền liệt, người đàn ông này thấy mình bị chứng tiểu không tự chủ, và ông đã học cách kiểm soát tình trạng này bằng thuốc và thay đổi lối sống.

  • The use of certain medications, such as diuretics, can lead to incontinence in some people, which can be distressing and sometimes difficult to manage.

    Việc sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, có thể dẫn đến chứng tiểu không tự chủ ở một số người, gây khó chịu và đôi khi khó kiểm soát.