Định nghĩa của từ incontestable

incontestableadjective

không thể bỏ qua

/ˌɪnkənˈtestəbl//ˌɪnkənˈtestəbl/

Từ "incontestable" có nghĩa là "unquestionable" hoặc "không thể chứng minh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incontestabilis", là sự kết hợp của tiền tố "in-", nghĩa là "không" và gốc "contestare", nghĩa là "phản đối" hoặc "tranh chấp". Từ tiếng Latin "contestare" phát triển từ động từ "contendere", nghĩa là "cùng nhau phấn đấu", vì hai bên sẽ cố gắng tranh luận về một kết quả cụ thể. Từ "incontestable" đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ, khi các tranh chấp pháp lý thường được giải quyết thông qua các biện pháp đối đầu, chẳng hạn như xét xử bằng chiến đấu. Khái niệm về một cái gì đó là "incontestable" có nghĩa là nó không thể bị tranh chấp hoặc thách thức, mang lại cảm giác vững chắc và chắc chắn. Mặc dù nguồn gốc và cách sử dụng của từ "incontestable" ngày nay có vẻ trang trọng hoặc lỗi thời, nhưng nó vẫn giữ nguyên một số bối cảnh pháp lý ban đầu, đặc biệt là trong tài liệu pháp lý hoặc thủ tục chính thức, khi nó được sử dụng để biểu thị một sự kiện hoặc quyết định không thể chối cãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể chối câi được

exampleincontestable proofs: bằng chứng không thể chối câi được

namespace
Ví dụ:
  • The results of the scientific study are incontestable; the evidence supports the theory beyond any reasonable doubt.

    Kết quả của nghiên cứu khoa học là không thể chối cãi; bằng chứng ủng hộ lý thuyết này một cách chắc chắn.

  • After witnessing the eyewitness accounts and reviewing the surveillance footage, the judge declared the defendant's guilt to be incontestable.

    Sau khi chứng kiến ​​lời khai của nhân chứng và xem lại đoạn phim giám sát, thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội không thể chối cãi.

  • The facts of the case are incontestable; there is no room for argument or dispute.

    Sự thật của vụ án là không thể chối cãi; không có chỗ cho tranh cãi hay tranh chấp.

  • The success of our marketing campaign is truly incontestable; we have witnessed a significant increase in sales and brand awareness.

    Sự thành công của chiến dịch tiếp thị của chúng tôi thực sự không thể phủ nhận; chúng tôi đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về doanh số và nhận diện thương hiệu.

  • The mountain's majesty and beauty are incontestable; the view takes your breath away.

    Sự hùng vĩ và vẻ đẹp của ngọn núi là không thể chối cãi; quang cảnh nơi đây sẽ khiến bạn phải ngỡ ngàng.

  • The economic data clearly indicates that the proposed policy would have a positive impact on the community, making it an incontestable decision.

    Dữ liệu kinh tế cho thấy rõ ràng rằng chính sách được đề xuất sẽ có tác động tích cực đến cộng đồng, khiến đây trở thành một quyết định không thể tranh cãi.

  • The evidence of the suspect's involvement in the crime is incontestable; the DNA matches, the fingerprints are a match, and there are multiple witnesses.

    Bằng chứng về sự liên quan của nghi phạm trong vụ án là không thể chối cãi; ADN trùng khớp, dấu vân tay trùng khớp và có nhiều nhân chứng.

  • The athlete's talent and skill are incontestable; their records speak for themselves.

    Tài năng và kỹ năng của vận động viên là không thể chối cãi; thành tích của họ đã tự nói lên điều đó.

  • The scientist's new discovery is incontestable; it has been validated by multiple independent experiments.

    Phát hiện mới của nhà khoa học này là không thể chối cãi; nó đã được xác nhận bởi nhiều thí nghiệm độc lập.

  • The truth about the corporation's wrongdoings is now incontestable; the evidence has been presented in court and the media.

    Sự thật về hành vi sai trái của tập đoàn hiện nay là không thể chối cãi; bằng chứng đã được trình bày tại tòa án và phương tiện truyền thông.