danh từ
tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
tính xung khắc, tính không hợp nhau
incompatibility of temper: tính không hợp nhau
không tương thích
/ˌɪnkəmˌpætəˈbɪləti//ˌɪnkəmˌpætəˈbɪləti/"Incompatibilis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incompatibilis", bản thân nó là sự kết hợp của "in" (không) và "compatibilis" (tương thích). "Compatibilis" bắt nguồn từ "com" (với) và "pati" (chịu đựng, chịu đựng). Do đó, "incompatibilis" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể chịu đựng cùng", nghĩa là hai thứ không thể tồn tại cùng nhau mà không có xung đột. Từ tiếng Anh "incompatibility" xuất hiện vào thế kỷ 16, phát triển từ tổ tiên tiếng Latin của nó và bao hàm ý tưởng về xung đột cố hữu hoặc thiếu sự hài hòa giữa các yếu tố.
danh từ
tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
tính xung khắc, tính không hợp nhau
incompatibility of temper: tính không hợp nhau
the fact of people or things not being able to live or exist together without problems
thực tế là con người hoặc đồ vật không thể sống hoặc tồn tại cùng nhau mà không gặp vấn đề gì
Một trong những rào cản chính đối với việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào chính trị là “cảm nhận về sự không phù hợp với cuộc sống gia đình”.
sự không tương thích giữa các mối quan tâm địa phương và toàn cầu
Sự không tương thích về văn hóa vẫn còn rất nhiều giữa hai quốc gia.
Phần mềm và hệ điều hành không tương thích nghiêm trọng, gây ra tình trạng hệ thống thường xuyên bị sập.
Bản tính tiết kiệm của John và thói quen chi tiêu xa hoa của Jane đã dẫn đến sự không tương thích trong phong cách quản lý tài chính của họ.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of two things of different types being unable to be used or mixed together
thực tế là hai thứ thuộc loại khác nhau không thể được sử dụng hoặc trộn lẫn với nhau
hiệu suất kém của hệ điều hành và không tương thích với phần cứng khác
sự không tương thích di truyền giữa các loài