Định nghĩa của từ in exchange

in exchangeidiomatic

trong việc trao đổi về

Định nghĩa của từ undefined

Từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschange", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "excambium". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp "ex" (ra) và "cambium" (một sự đổi chác hoặc trao đổi). Về cơ bản, từ này luôn phản ánh ý tưởng cốt lõi là từ bỏ một thứ gì đó ("out") để nhận lại thứ khác, một quá trình cơ bản đối với hoạt động giao dịch và thương mại trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace

as a thing exchanged

như một thứ được trao đổi

Ví dụ:
  • he carried bags of groceries in exchange for a nickel

    anh ta mang theo những túi hàng tạp hóa để đổi lấy một niken

  • In exchange for his help, I promised him a favor.

    Để đổi lại sự giúp đỡ của anh ấy, tôi hứa sẽ giúp anh ấy một việc.

  • She offered to pay for lunch in exchange for him covering the cost of dinner tomorrow.

    Cô ấy đề nghị trả tiền bữa trưa để đổi lại anh sẽ trả chi phí cho bữa tối ngày mai.

  • The company agreed to reduce the price of the product in exchange for a larger order.

    Công ty đã đồng ý giảm giá sản phẩm để đổi lấy đơn hàng lớn hơn.

  • In exchange for her cooperation, the police dropped the minor charges against her.

    Để đổi lấy sự hợp tác, cảnh sát đã hủy bỏ những cáo buộc nhỏ đối với cô.