Định nghĩa của từ identification card

identification cardnoun

thẻ căn cước

/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn kɑːd//aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn kɑːrd/

Thuật ngữ "identification card" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi chính phủ bắt đầu cấp giấy tờ cá nhân cho mục đích xác minh danh tính. Bản thân thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ - "identity" và "thẻ". Ban đầu, những giấy tờ này, được gọi là thẻ căn cước, chủ yếu được quân nhân sử dụng để xác định danh tính của mình với cấp trên. Tuy nhiên, trong Thế chiến II, nhiều quốc gia bắt đầu cấp thẻ căn cước cho thường dân như một phần trong sổ đăng ký dân số, chủ yếu là do những lo ngại về an ninh mới nổi và nhu cầu về những cách hiệu quả hơn để quản lý dân số quốc gia. Thuật ngữ "identification card" đã được áp dụng rộng rãi và phổ biến trong thời gian này vì những giấy tờ này ngày càng trở nên cần thiết cho nhiều mục đích hành chính và thực thi pháp luật khác nhau. Đến những năm 1950 và 1960, thẻ căn cước đã trở thành yêu cầu tiêu chuẩn ở nhiều quốc gia trên thế giới và việc sử dụng chúng tiếp tục mở rộng ra ngoài mục đích đăng ký quốc gia và quân sự. Ngày nay, thẻ căn cước được chính phủ trên toàn thế giới cấp để xác định danh tính cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tiếp cận các dịch vụ, bỏ phiếu và đi lại quốc tế. Mặc dù thiết kế, nội dung và thủ tục phát hành các tài liệu này có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng chức năng chính của chúng vẫn không đổi: cung cấp phương tiện đáng tin cậy và có thể xác minh để nhận dạng cá nhân trong các bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The police officer requested to see the suspect's identification card.

    Cảnh sát yêu cầu xem thẻ căn cước của nghi phạm.

  • I misplaced my identification card and need a new one issued by the DMV.

    Tôi làm mất thẻ căn cước và cần Sở Giao thông cơ giới cấp thẻ mới.

  • The bouncer at the club scrutinized my identification card before letting me in.

    Người bảo vệ ở câu lạc bộ đã kiểm tra kỹ thẻ căn cước của tôi trước khi cho tôi vào.

  • The bank clerk asked me for my identification card before I could access my savings account.

    Nhân viên ngân hàng yêu cầu tôi xuất trình thẻ căn cước trước khi tôi có thể truy cập vào tài khoản tiết kiệm của mình.

  • The security guard stopped me at the gate and demanded to see my identification card before granting me entry.

    Người bảo vệ chặn tôi lại ở cổng và yêu cầu xem thẻ căn cước trước khi cho tôi vào.

  • I forgot to carry my identification card to the airport, causing unnecessary delays during the security check.

    Tôi quên mang theo thẻ căn cước khi đến sân bay, gây ra sự chậm trễ không đáng có trong quá trình kiểm tra an ninh.

  • The immigration officer scanned my identification card and let me through customs without any issue.

    Nhân viên quản lý xuất nhập cảnh đã quét thẻ căn cước của tôi và cho tôi đi qua hải quan mà không có vấn đề gì.

  • The shopkeeper accepted my identification card as a form of identification to process my purchase.

    Người bán hàng chấp nhận thẻ căn cước của tôi như một hình thức nhận dạng để xử lý giao dịch mua hàng của tôi.

  • The building management asked me to submit a copy of my identification card before renting out an apartment.

    Ban quản lý tòa nhà yêu cầu tôi nộp bản sao chứng minh thư trước khi cho thuê căn hộ.

  • The landlord required all tenants to provide their own identification cards as part of the application process for residency.

    Chủ nhà yêu cầu tất cả người thuê nhà phải cung cấp thẻ căn cước của mình như một phần của quá trình nộp đơn xin cư trú.

Từ, cụm từ liên quan