Định nghĩa của từ null hypothesis

null hypothesisnoun

giả thuyết vô hiệu

/ˈnʌl haɪpɒθəsɪs//ˈnʌl haɪpɑːθəsɪs/

Khái niệm giả thuyết vô hiệu trong suy luận thống kê bắt nguồn từ lĩnh vực nông nghiệp vào đầu thế kỷ 20. Ronald Fisher, một nhà thống kê người Anh, đã giới thiệu nó trong cuốn sách "Phương pháp thống kê cho người làm nghiên cứu" xuất bản năm 1925. Vào thời điểm đó, Fisher đang làm việc với những người nông dân để tối ưu hóa năng suất cây trồng và ông cần một cách để xác định xem kết quả của một thí nghiệm có đủ ý nghĩa để chứng minh một cách thuyết phục sự thay đổi về năng suất cây trồng hay không. Giả thuyết vô hiệu được định nghĩa là giả định rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai tập dữ liệu hoặc rằng một kết quả cụ thể là do ngẫu nhiên. Fisher đề xuất sử dụng các bài kiểm tra thống kê, được gọi là kiểm tra giả thuyết, để xác định xem sự khác biệt quan sát được trong dữ liệu có đủ ý nghĩa để bác bỏ giả thuyết vô hiệu hay không. Nếu kết quả đủ ý nghĩa để bác bỏ giả thuyết vô hiệu, thì nhà nghiên cứu có thể kết luận rằng có sự khác biệt thực sự giữa các tập dữ liệu. Kể từ đó, khái niệm giả thuyết vô hiệu đã trở thành một công cụ cơ bản trong lĩnh vực thống kê và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học, vật lý, kinh tế và y học, v.v. Nó cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống và nghiêm ngặt để kiểm tra các giả thuyết và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, giúp các nhà nghiên cứu đưa ra kết luận hợp lệ và đáng tin cậy. Ngày nay, giả thuyết không là một phần thiết yếu của suy luận thống kê hiện đại và tầm quan trọng của nó tiếp tục tăng lên khi các công nghệ và lĩnh vực mới như khoa học dữ liệu và học máy xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • In statistical analysis, the null hypothesis suggests that there is no significant difference between two or more groups. For example, in a study to determine if a new drug is more effective than a placebo, the null hypothesis would suggest that there is no difference in the effectiveness of the drug and the placebo.

    Trong phân tích thống kê, giả thuyết vô hiệu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hoặc nhiều nhóm. Ví dụ, trong một nghiên cứu để xác định xem một loại thuốc mới có hiệu quả hơn giả dược hay không, giả thuyết vô hiệu sẽ cho thấy không có sự khác biệt về hiệu quả của thuốc và giả dược.

  • To test the null hypothesis, statistical tests are applied to the data collected. If the results of the tests do not support the null hypothesis, it is rejected, indicating that there is a statistically significant difference between the groups.

    Để kiểm tra giả thuyết vô hiệu, các kiểm định thống kê được áp dụng cho dữ liệu thu thập được. Nếu kết quả của các kiểm định không hỗ trợ giả thuyết vô hiệu, giả thuyết này sẽ bị bác bỏ, cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm.

  • The use of the null hypothesis in scientific research is essential because it allows for the identification of real and significant effects in the data, rather than merely Random fluctuations or chance occurrences.

    Việc sử dụng giả thuyết không trong nghiên cứu khoa học là rất cần thiết vì nó cho phép xác định những tác động thực sự và có ý nghĩa trong dữ liệu, chứ không chỉ là những biến động ngẫu nhiên hoặc sự kiện ngẫu nhiên.

  • Rejection of the null hypothesis is commonly understood to imply the existence of a real effect, while failure to reject it does not necessarily mean that there is no real effect.

    Việc bác bỏ giả thuyết không thường được hiểu là ngụ ý sự tồn tại của một tác động thực sự, trong khi việc không bác bỏ nó không nhất thiết có nghĩa là không có tác động thực sự.

  • In some cases, a researcher may choose to accept the null hypothesis due to practical or resource constraints, even if there is evidence that suggests a real effect.

    Trong một số trường hợp, nhà nghiên cứu có thể chọn chấp nhận giả thuyết không do hạn chế về thực tế hoặc nguồn lực, ngay cả khi có bằng chứng cho thấy tác động thực sự.

  • In a study to investigate the relationship between diet and disease, the null hypothesis would suggest that there is no significant association between the two.

    Trong một nghiên cứu nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tật, giả thuyết không cho rằng không có mối liên hệ đáng kể nào giữa hai yếu tố này.

  • The rejection of the null hypothesis in this context would imply that there is a causal relationship between diet and disease.

    Việc bác bỏ giả thuyết vô hiệu trong bối cảnh này ngụ ý rằng có mối quan hệ nhân quả giữa chế độ ăn uống và bệnh tật.

  • The null hypothesis plays a crucial role in the design of experiments by allowing researchers to determine the necessary sample size and statistical power required to detect real effects.

    Giả thuyết không đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các thí nghiệm bằng cách cho phép các nhà nghiên cứu xác định quy mô mẫu cần thiết và sức mạnh thống kê cần thiết để phát hiện ra các tác động thực sự.

  • The interpretation of the null hypothesis in the context of statistical inference requires a deep understanding of probability theory and statistical reasoning.

    Việc giải thích giả thuyết vô hiệu trong bối cảnh suy luận thống kê đòi hỏi phải hiểu sâu sắc về lý thuyết xác suất và lý luận thống kê.

  • In scientific research, the null hypothesis is an essential concept that provides a framework for the interpretation of statistical results and the advancement of scientific understanding.

    Trong nghiên cứu khoa học, giả thuyết không là một khái niệm thiết yếu cung cấp khuôn khổ cho việc giải thích kết quả thống kê và thúc đẩy sự hiểu biết khoa học.

Từ, cụm từ liên quan