Định nghĩa của từ octane

octanenoun

octan

/ˈɒkteɪn//ˈɑːkteɪn/

Từ "octane" thường được dùng để mô tả chất lượng xăng, cụ thể là khả năng chống tự bốc cháy hoặc tự cháy khi nén cao. Thuật ngữ "octane rating" đo chất tẩy rửa và phụ gia chống kích nổ có trong xăng, giúp ngăn ngừa hư hỏng động cơ do đánh lửa sớm hoặc "pinging" trong quá trình đốt cháy. Thuật ngữ "octane" bắt nguồn từ isooctan, một trong hai hợp chất hydrocarbon, isooctan (C8H18) và n-heptane (C7H16), được sử dụng để xác định mức độ chống kích nổ của xăng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Trong thử nghiệm này, một chất giống xăng được trộn với các tỷ lệ khác nhau của isooctan (chỉ số octan cao) và n-heptane (chỉ số octan thấp). Sau đó, hỗn hợp nhiên liệu-không khí được đốt cháy ở áp suất cao để mô phỏng quá trình đốt cháy của động cơ. Xăng có tỷ lệ isooctan cao hơn sẽ có chỉ số octan cao hơn, cho thấy khả năng tự bốc cháy và gây hư hỏng động cơ ở mức nén cao thấp hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "octane" đã trở thành thước đo thiết yếu về chất lượng xăng và là yếu tố quan trọng trong thiết kế và hiệu suất của động cơ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Octan

namespace
Ví dụ:
  • The gasoline in my car has a high octane rating, which helps prevent engine knock during acceleration.

    Xăng trong xe của tôi có chỉ số octan cao, giúp ngăn ngừa hiện tượng gõ động cơ khi tăng tốc.

  • The premium grade fuel I chose at the gas station today contained a higher octane level than regular gasoline, providing my engine with additional power and efficiency.

    Loại nhiên liệu cao cấp mà tôi chọn tại trạm xăng hôm nay có chỉ số octan cao hơn xăng thông thường, giúp động cơ của tôi tăng thêm công suất và hiệu quả.

  • Some performance vehicles require a high octane fuel, as the increased compression ratio of their engines demands a more stable burn.

    Một số xe hiệu suất cao cần nhiên liệu có chỉ số octan cao vì tỷ số nén của động cơ tăng đòi hỏi quá trình đốt cháy ổn định hơn.

  • The automobile industry spends significant resources researching and creating gasoline with ever-higher octane ratings to meet the demands of modern, high-performance engines.

    Ngành công nghiệp ô tô dành nhiều nguồn lực để nghiên cứu và tạo ra xăng có chỉ số octan ngày càng cao nhằm đáp ứng nhu cầu của động cơ hiện đại, hiệu suất cao.

  • The octane rating of gasoline refers to its resistance to detonation, or "knocking," at high engine loads and speeds, which can negatively impact fuel economy and engine performance.

    Chỉ số octan của xăng đề cập đến khả năng chống kích nổ hoặc "gõ" ở tải động cơ và tốc độ cao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất của động cơ.

  • Many - but not all - high-octane fuels contain additives, such as detergent or friction reducers, designed to enhance engine performance and protect the vehicle from wear.

    Nhiều loại nhiên liệu có chỉ số octan cao - nhưng không phải tất cả - đều chứa các chất phụ gia, chẳng hạn như chất tẩy rửa hoặc chất giảm ma sát, được thiết kế để tăng cường hiệu suất động cơ và bảo vệ xe khỏi bị mài mòn.

  • The octane rating of gasoline is measured using a complex laboratory test, where researchers compare the autoignition temperatures of test fuels to those of a known reference fuel.

    Chỉ số octan của xăng được đo bằng một thử nghiệm phức tạp trong phòng thí nghiệm, trong đó các nhà nghiên cứu so sánh nhiệt độ tự bốc cháy của nhiên liệu thử nghiệm với nhiên liệu tham chiếu đã biết.

  • Octane rating is not the only factor that contributes to the performance and efficiency of a fuel; other factors, such as cetane rating for diesel engines, can also play a significant role.

    Chỉ số octan không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hiệu suất và hiệu quả của nhiên liệu; các yếu tố khác, chẳng hạn như chỉ số cetane đối với động cơ diesel, cũng có thể đóng vai trò quan trọng.

  • In racing, teams often use special high octane fuels customized to their specific engines, with precise formulations and additives to maximize power output and performance.

    Trong đua xe, các đội thường sử dụng nhiên liệu có chỉ số octan cao đặc biệt dành riêng cho động cơ của họ, với công thức và phụ gia chính xác để tối đa hóa công suất và hiệu suất.

  • While high octane fuels offer benefits for performance engines, they are not generally necessary for everyday driving, and regular grade gasoline is typically sufficient for most vehicles.

    Mặc dù nhiên liệu có chỉ số octan cao mang lại lợi ích cho động cơ hiệu suất cao nhưng nhìn chung không cần thiết cho việc lái xe hàng ngày và xăng thông thường thường đủ cho hầu hết các loại xe.