Định nghĩa của từ hush puppies

hush puppiesnoun

im lặng nào

/ˈhʌʃ pʌpiz//ˈhʌʃ pʌpiz/

Thuật ngữ "hush puppies" dùng để chỉ một loại bột chiên miền Nam theo truyền thống được dùng làm món ăn kèm với hải sản chiên. Mặc dù nguồn gốc chính xác của tên gọi này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ những người đánh cá người Mỹ gốc Phi ở Đông Nam Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Những người đánh cá này sẽ ném những viên bột chiên, chứa nhiều loại gia vị và đôi khi là bột ngô, xuống nước để dụ những con cá mà họ muốn bắt. Sự đánh lạc hướng, hay "im lặng", sẽ khiến cá không bơi đi khi những người đánh cá kéo con cá mong muốn của họ vào. Người ta nói rằng những viên bột chiên này cũng được những người đánh cá và gia đình họ ăn như một món ăn nhẹ, dẫn đến việc công thức này cuối cùng trở nên phổ biến như một món ăn đặc trưng của miền Nam. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "hush puppy" bắt nguồn từ truyền thống dỗ trẻ em khóc trong các buổi tụ tập ngoài trời. Những viên bột chiên, có kết cấu tương tự như chó con, sẽ được chiên và phục vụ để đánh lạc hướng và làm trẻ em im lặng trong khi người lớn thưởng thức bữa ăn của mình. Bất kể nguồn gốc của nó, món ăn này đã trở thành món ăn chính của ẩm thực miền Nam, và ngày nay, hush puppies thường được làm bằng bột ngô, bột mì, bột nở, gia vị và đôi khi là rau hoặc hải sản. Sau đó, chúng được chiên ngập dầu cho đến khi vàng nâu và giòn và được dùng như một món ăn mặn cùng với hải sản, thịt nướng hoặc các món ăn ưa thích khác của miền Nam.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set over the bayou, the family gathered around the campfire and savored the savory aroma of freshly fried hush puppies. The locals warned them to eat these delicacies quickly, as the soft and golden delights had a tendency to disappear in a hush of satisfied exhales.

    Khi mặt trời lặn trên bayou, gia đình tụ tập quanh đống lửa trại và thưởng thức hương thơm hấp dẫn của những chú chó hush puppies mới chiên. Người dân địa phương cảnh báo họ phải ăn những món ngon này thật nhanh, vì những món ngon mềm mại và vàng ươm này có xu hướng biến mất trong tiếng thở dài thỏa mãn.

  • The restaurant served up a slew of mouth-watering traditional dishes, but it was the hush puppies that stole the show. The irresistible fried balls of batter whispers their secrets only to their most devoted devourers, making the hushed followers whisper in return, "More, please."

    Nhà hàng phục vụ một loạt các món ăn truyền thống hấp dẫn, nhưng chính món hush puppies đã đánh cắp chương trình. Những viên bột chiên không thể cưỡng lại chỉ thì thầm bí mật của chúng với những người ăn chúng tận tụy nhất, khiến những người theo dõi im lặng thì thầm đáp lại, "Thêm nữa, làm ơn."

  • The basketball team gathered in the gymnasium for a pregame feast, fueling up with anticipation. As they munched on the crispy hush puppies, their hearts swelled with excitement as they hushfully promised themselves they'd win the game by a landslide.

    Đội bóng rổ tụ tập tại phòng tập thể dục để ăn tiệc trước trận đấu, tràn đầy sự mong đợi. Khi họ nhai những chiếc bánh ngô chiên giòn, trái tim họ tràn ngập sự phấn khích khi họ thầm hứa với bản thân rằng họ sẽ thắng trận một cách áp đảo.

  • Consequent to the storm, the suspect was nowhere to be found. This left the district attorney's team hungry for answers, and they pushed for leads in silence. As they dug deeper, their investigations led to the revelation of their suspect's favorite flavor - hush puppies. They whispered amongst themselves, "We've got our man."

    Sau cơn bão, nghi phạm đã biến mất không một dấu vết. Điều này khiến nhóm luật sư quận khao khát câu trả lời, và họ đã cố gắng tìm manh mối trong im lặng. Khi họ đào sâu hơn, cuộc điều tra của họ đã dẫn đến việc tiết lộ hương vị yêu thích của nghi phạm - những chú chó con im lặng. Họ thì thầm với nhau, "Chúng ta đã bắt được người của mình rồi."

  • The zucchetto-wearing caravan made its way through the terrain with silent purity, proudly bearing the customs of their culture. Amongst these traditions, their eyes spied the golden balls of batters dancing with whispers. They hushed in awe, sensing the time-honored wisdom of hush puppies.

    Đoàn xe mặc zucchetto đi qua địa hình với sự trong sáng lặng lẽ, tự hào mang theo phong tục của nền văn hóa của họ. Trong số những truyền thống này, mắt họ nhìn thấy những quả bóng vàng của những người đánh bóng nhảy múa với những lời thì thầm. Họ im lặng trong sự kính sợ, cảm nhận được sự khôn ngoan lâu đời của những chú chó con hush.

  • The group hiked through the woodland, listening to the rustle of leaves as autumn's breeze rustled through the trees. In the midst of the serene silence, their hearts whispered a prayer. "O divine lords of the wood, let us find supper!" And as if on cue, they came across hush

    Nhóm đi bộ xuyên qua khu rừng, lắng nghe tiếng lá xào xạc khi làn gió mùa thu xào xạc qua những tán cây. Giữa sự tĩnh lặng thanh bình, trái tim họ thì thầm một lời cầu nguyện. "Hỡi các vị thần linh của khu rừng, hãy để chúng ta tìm bữa tối!" Và như thể được báo hiệu, họ đã đi qua sự im lặng