Định nghĩa của từ hunting ground

hunting groundnoun

khu săn bắn

/ˈhʌntɪŋ ɡraʊnd//ˈhʌntɪŋ ɡraʊnd/

Cụm từ "hunting ground" có nguồn gốc từ ngôn ngữ học tiếng Anh và dùng để chỉ một khu vực thường xuyên được thợ săn lui tới để săn bắt và bắt thú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hunt", có nghĩa là cả "hunting" và "pursuit", và từ tiếng Na Uy cổ "mark", có nghĩa là "idea" hoặc "nơi chốn", cũng như "ranh giới". Tất cả những từ này đều được đưa vào tiếng Anh thông qua ảnh hưởng của cuộc xâm lược của người Anglo-Saxon và người Na Uy và sự định cư ở Anh trong thời kỳ đầu trung cổ. Đến thế kỷ 14, cụm từ "hunting ground" đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả một khu vực đặc biệt thích hợp để săn bắn hoặc theo truyền thống được sử dụng làm địa điểm săn bắn. Ngày nay, "hunting ground" đã mở rộng ra ngoài nghĩa đen của nó để ám chỉ một địa điểm có nhiều cơ hội cho một hoạt động hoặc sở thích cụ thể, chẳng hạn như "job hunting ground" hoặc "known tourist hunting ground."

namespace

a place where people with a particular interest can easily find what they want

một nơi mà những người có sở thích đặc biệt có thể dễ dàng tìm thấy những gì họ muốn

Ví dụ:
  • Crowded markets are a happy hunting ground for pickpockets.

    Những khu chợ đông đúc là nơi lý tưởng cho những kẻ móc túi.

a place where wild animals are hunted (by people or other animals)

nơi săn bắt động vật hoang dã (bởi người hoặc động vật khác)

Ví dụ:
  • These waters are a hunting ground for sharks.

    Vùng nước này là nơi săn mồi của cá mập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches