Định nghĩa của từ house music

house musicnoun

nhạc house

/ˈhaʊs mjuːzɪk//ˈhaʊs mjuːzɪk/

Thuật ngữ "house music" bắt nguồn từ đầu những năm 1980 tại các câu lạc bộ khiêu vũ ngầm ở South Side của Chicago. Nó được đặt ra bởi DJ Frankie Knuckles, người đã chơi một sự pha trộn độc đáo giữa nhạc disco, funk, soul và synth-pop trong các buổi biểu diễn của mình tại Warehouse và các câu lạc bộ khác. Cái tên "house music" ám chỉ những câu lạc bộ này, nơi được gọi là "the House". Các DJ như Knuckles, Ron Hardy và Jesse Saunders đã tạo ra một âm thanh đặc biệt kết hợp nhịp điệu lặp đi lặp lại, trống điện tử và sản xuất dựa trên mẫu. Nhạc house nhanh chóng lan rộng sang các thành phố khác, đặc biệt là ở Châu Âu, nơi các DJ như Marshall Jefferson, Derrick Carter và Paul Oakenfold đã chuyển thể và phổ biến phong cách này. Thể loại này đã được công nhận rộng rãi vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 với việc phát hành các bản nhạc house như "Love Can't Turn Around" của Farley "Jackmaster" Funk và "The Bells" của Tommy Musto. Ngày nay, nhạc house tiếp tục phát triển và tiến hóa, với các thể loại phụ như deep house, garage house và progressive house ngày càng phổ biến. Ảnh hưởng của nó có thể được nghe thấy ở các thể loại khác như techno, trance và nhạc dance điện tử (EDM). Nhạc house vẫn là sự tôn vinh của khiêu vũ, nhịp điệu và cộng đồng, và di sản của House tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ DJ và nhà sản xuất trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • House music is a genre of electronic dance music that originated in Chicago in the 1980s.

    Nhạc House là một thể loại nhạc dance điện tử có nguồn gốc từ Chicago vào những năm 1980.

  • The DJ played a setlist filled with classic house tracks that had the crowd dancing all night.

    DJ đã chơi một danh sách nhạc gồm những bản nhạc house kinh điển khiến đám đông nhảy múa suốt đêm.

  • House music has since become a global phenomenon, with top producers and DJs like Carl Cox and David Morales leading the way.

    Nhạc house từ đó đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, với sự dẫn đầu của những nhà sản xuất và DJ hàng đầu như Carl Cox và David Morales.

  • The rhythmic beats and syncopated melodies of house music are infectious and are guaranteed to get anyone moving.

    Nhịp điệu dồn dập và giai điệu syncopat của nhạc house có sức lan tỏa và chắc chắn sẽ khiến bất kỳ ai cũng phải nhún nhảy.

  • She fell in love with house music when she heard Frankie Knuckles spin at the Warehouse in the early 90s.

    Cô đã yêu nhạc house khi nghe Frankie Knuckles chơi nhạc tại Warehouse vào đầu những năm 90.

  • House concerts have gained popularity in recent years, allowing fans to experience their favorite house DJs in more intimate settings.

    Các buổi hòa nhạc tại nhà đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, cho phép người hâm mộ được trải nghiệm các DJ yêu thích của họ trong bối cảnh thân mật hơn.

  • From deep house to progressive house, there's a wide variety of subgenres within house music to cater to different techno connoisseurs' tastes.

    Từ deep house đến progressive house, có rất nhiều thể loại nhạc house khác nhau để đáp ứng sở thích khác nhau của những người sành nhạc techno.

  • The energy in the room was electric as the basslines and high hats of house music filled the venue.

    Không khí trong phòng tràn ngập năng lượng với những giai điệu bass và âm thanh sôi động của nhạc house tràn ngập khắp khán phòng.

  • House raves and festivals like Tomorrowland and Electric Daisy Carnival (EDCattract millions of fans worldwide each year.

    Các buổi tiệc và lễ hội nhạc house như Tomorrowland và Electric Daisy Carnival (EDC) thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới mỗi năm.

  • His signature style of house music has won him a legion of fans and earned him a celebrated place in dance music history.

    Phong cách nhạc house đặc trưng của ông đã mang lại cho ông lượng người hâm mộ đông đảo và giúp ông có được vị trí đáng trân trọng trong lịch sử nhạc dance.

Từ, cụm từ liên quan