Định nghĩa của từ house arrest

house arrestnoun

quản thúc tại gia

/ˌhaʊs əˈrest//ˌhaʊs əˈrest/

Thuật ngữ "house arrest" được dùng để mô tả một loại giam giữ mà trong đó một cá nhân bị hạn chế ở nơi cư trú của mình như một hình phạt hoặc một biện pháp kiểm soát. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi nó được chính quyền Liên Xô đặt ra để mô tả việc giam giữ cưỡng bức những người bất đồng chính kiến ​​chính trị tại nhà của họ. Thuật ngữ "house arrest" kết hợp các từ "house" và "bắt giữ", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arresten", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "dừng lại". Đến thế kỷ 14, từ "arrest" đã đi vào một loạt các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh, nơi ban đầu nó được sử dụng để chỉ một quá trình pháp lý trong đó một nghi phạm hình sự bị bắt giữ trước khi xét xử. Theo thời gian, "house arrest" đã trở thành từ đồng nghĩa với việc hạn chế quyền tự do di chuyển của một cá nhân đến nơi cư trú của họ, thường là một biện pháp thay thế ít nghiêm trọng hơn cho việc giam giữ. Biện pháp này thường được sử dụng thay cho thời gian ngồi tù đối với những người phạm tội ít nguy hiểm hoặc như một phương pháp giam giữ những nghi phạm cấp cao trong khi chờ xét xử. Trong khi việc thực hành quản thúc tại gia thường gắn liền với các chế độ độc tài, các quốc gia dân chủ như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh cũng sử dụng tùy chọn này như một phương tiện để quản lý tội phạm hoặc cá nhân bị coi là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Tóm lại, từ "house arrest" là một sự phát triển tương đối mới trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Liên Xô vào giữa thế kỷ 20 và mô tả việc giam giữ cá nhân tại nhà của họ như một hình thức hạn chế hoặc giam giữ.

namespace
Ví dụ:
  • After being found guilty, the criminal was sentenced to six months of house arrest.

    Sau khi bị kết tội, tên tội phạm đã bị kết án sáu tháng quản thúc tại gia.

  • The high-profile celebrity served her house arrest term in the comfort of her own mansion.

    Người nổi tiếng này đã chấp hành án quản thúc tại gia ngay trong dinh thự của mình.

  • The judge determined that house arrest would be an appropriate punishment for the non-violent offender.

    Thẩm phán quyết định rằng quản thúc tại gia sẽ là hình phạt thích đáng đối với tội phạm phi bạo lực.

  • Due to the current COVID-19 pandemic, many convicted criminals are serving out their sentences on house arrest rather than in jail.

    Do đại dịch COVID-19 hiện nay, nhiều tội phạm bị kết án đang chấp hành án phạt quản thúc tại gia thay vì ngồi tù.

  • The accused was kept under house arrest until the trial proceedings could commence.

    Bị cáo bị quản thúc tại gia cho đến khi phiên tòa xét xử bắt đầu.

  • House arrest can be a challenging experience for those used to living an active lifestyle.

    Việc quản thúc tại gia có thể là một trải nghiệm đầy thử thách đối với những người quen sống một cuộc sống năng động.

  • The politician was placed under house arrest while police investigated allegations of corruption.

    Chính trị gia này đã bị quản thúc tại gia trong khi cảnh sát điều tra các cáo buộc tham nhũng.

  • During house arrest, the defendant is required to abide by strict curfew restrictions and limitations on visitors.

    Trong thời gian quản thúc tại gia, bị cáo phải tuân thủ lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt và hạn chế người đến thăm.

  • House arrest can be beneficial for individuals with health concerns, as it allows them to continue receiving medical care while serving their sentence.

    Quản thúc tại gia có thể có lợi cho những cá nhân có vấn đề về sức khỏe vì nó cho phép họ tiếp tục nhận được sự chăm sóc y tế trong khi chấp hành án.

  • Under house arrest, the accused maintains some semblance of freedom and independence, but they are tightly monitored by authorities.

    Khi bị quản thúc tại gia, bị cáo vẫn giữ được một số quyền tự do và độc lập, nhưng họ bị chính quyền theo dõi chặt chẽ.

Từ, cụm từ liên quan