danh từ
chó săn
the hounds: bầy chó săn
to follow the hounds; to ride to hounds: đi săn bằng chó
kẻ đê tiện đáng khinh
to be hounded out of the town: bị đuổi ra khỏi thành phố
người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
ngoại động từ
săn bằng chó
the hounds: bầy chó săn
to follow the hounds; to ride to hounds: đi săn bằng chó
săn đuổi, truy lùng; đuổi
to be hounded out of the town: bị đuổi ra khỏi thành phố
(: at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng