Định nghĩa của từ hound

houndnoun

Chó săn

/haʊnd//haʊnd/

Từ "hound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hund" có nghĩa là "chó". Thuật ngữ "hound" đặc biệt ám chỉ một loại chó được nuôi để săn bắn, chủ yếu là để săn các loài thú lớn như hươu, lợn rừng và chó sói. Thuật ngữ hound được cho là phát triển từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hund" vì trong thời Trung cổ, những chú chó săn được huấn luyện là cần thiết cho việc săn bắn và săn trộm, vốn là những hoạt động phổ biến trong giới quý tộc. Vào thời tiếng Anh cổ, từ "hound" thường được dùng thay thế cho "dog" vì chó săn được đánh giá cao dựa trên khả năng làm việc của chúng hơn là giống chó. Tuy nhiên, khi các hoạt động săn bắn trở nên chuyên biệt hơn, các giống chó như chó săn, chó săn cáo và chó săn xám đã xuất hiện và thuật ngữ "hound" bắt đầu gắn liền với một loại chó cụ thể. Ngày nay, chó săn vẫn chủ yếu được nuôi để săn bắn, và các truyền thống cao quý trong săn bắn vẫn tồn tại trên toàn thế giới, nơi những chú chó này vẫn là bạn đồng hành được yêu thích và là biểu tượng của di sản hoàng gia của môn thể thao này. Tóm lại, từ "hound" theo cách sử dụng hiện đại của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hund", phản ánh tầm quan trọng liên tục của những chú chó này trong các truyền thống săn bắn tồn tại ở nhiều nền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó săn

examplethe hounds: bầy chó săn

exampleto follow the hounds; to ride to hounds: đi săn bằng chó

meaningkẻ đê tiện đáng khinh

exampleto be hounded out of the town: bị đuổi ra khỏi thành phố

meaningngười theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)

type ngoại động từ

meaningsăn bằng chó

examplethe hounds: bầy chó săn

exampleto follow the hounds; to ride to hounds: đi săn bằng chó

meaningsăn đuổi, truy lùng; đuổi

exampleto be hounded out of the town: bị đuổi ra khỏi thành phố

meaning(: at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng

namespace
Ví dụ:
  • The bloodhound's senses were honed for tracking, and it relentlessly hounded the prey through the thickets and over the hills.

    Các giác quan của loài chó săn rất nhạy bén để theo dõi và chúng không ngừng săn đuổi con mồi qua các bụi cây và trên những ngọn đồi.

  • The police hounded the suspect through the city, their footsteps echoing through the alleyways as they closed in on their target.

    Cảnh sát truy đuổi nghi phạm khắp thành phố, tiếng bước chân của họ vang vọng khắp các con hẻm khi họ tiến gần đến mục tiêu.

  • The basset hound's floppy ears and hangdog expression couldn't hide the fact that it was born to hound, trailing its nose to the ground in search of a tasty treat.

    Đôi tai cụp xuống và vẻ mặt buồn bã của chú chó săn không thể che giấu được sự thật rằng nó sinh ra để săn mồi, chúi mũi xuống đất để tìm kiếm một món ăn ngon.

  • The hound attacked with unrelenting ferocity, its jaws snapping shut around the quarry as it struggled to break free.

    Con chó săn tấn công với sự hung dữ không ngừng nghỉ, hàm răng của nó liên tục cắn chặt con mồi khi nó cố gắng thoát ra.

  • The hound's eyes narrowed as it caught wind of the game warden's approach, its ears pricking up as it picked up the scent of its prey.

    Đôi mắt của con chó săn nheo lại khi nó nhận ra người kiểm lâm đang đến gần, đôi tai của nó dựng lên khi nó đánh hơi thấy con mồi.

  • The hound's footfall was soft but persistent, its body poised and ready to pounce at a moment's notice.

    Tiếng bước chân của con chó nhẹ nhàng nhưng kiên trì, cơ thể nó sẵn sàng lao vào bất cứ lúc nào.

  • The hound's breath came in low, shaking gasps as it closed in on the fugitive, its muscles tensed and ready for the hunt.

    Con chó săn thở hổn hển, run rẩy khi nó tiến gần đến kẻ chạy trốn, cơ bắp căng cứng và sẵn sàng cho cuộc săn đuổi.

  • The hound's gaze was fixed on the horizon as it retraced its steps, searching for any trace of its quarry's escape.

    Ánh mắt của con chó săn hướng về phía đường chân trời khi nó quay lại, tìm kiếm bất kỳ dấu vết nào cho thấy con mồi đã trốn thoát.

  • The hound seemed to take joy in the chase, jubilantly yipping and barking as it cornered its target.

    Con chó săn dường như rất thích thú với cuộc rượt đuổi, nó sủa và kêu lên vui sướng khi dồn được mục tiêu vào góc.

  • The hound's piercing howl echoed through the night as it tracked its prey, drawing closer and closer with every passing second.

    Tiếng hú chói tai của con chó săn vang vọng khắp màn đêm khi nó lần theo dấu vết con mồi, ngày một tiến gần hơn theo từng giây trôi qua.