Định nghĩa của từ honest broker

honest brokernoun

môi giới trung thực

/ˌɒnɪst ˈbrəʊkə(r)//ˌɑːnɪst ˈbrəʊkər/

Cụm từ "honest broker" là một cách diễn đạt ẩn dụ bắt nguồn từ vai trò truyền thống của một nhà môi giới bất động sản, người bán bất động sản thay mặt cho khách hàng mà không có bất kỳ lợi ích nào trong giao dịch. Nhiệm vụ của nhà môi giới là hành động công bằng, vô tư và minh bạch cho tất cả các bên liên quan, ưu tiên nhu cầu và mục tiêu của khách hàng hơn lợi ích cá nhân. Do đó, thuật ngữ "honest broker" dùng để chỉ một người hoạt động một cách công bằng và đáng tin cậy trong khi tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán, hòa giải hoặc hòa giải giữa các bên có lợi ích hoặc xung đột khác nhau. Cách diễn đạt này đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực bất động sản và hiện được sử dụng phổ biến trong chính trị, kinh tế và ngoại giao để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức môi giới các giao dịch, đàm phán hòa bình và các thỏa thuận thương mại một cách công bằng.

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations Secretary-General is widely respected as an honest broker between conflicting parties in Middle Eastern peace negotiations.

    Tổng thư ký Liên hợp quốc được nhiều người kính trọng là người trung gian trung thực giữa các bên xung đột trong các cuộc đàm phán hòa bình Trung Đông.

  • In diplomatic circles, Norway is recognized as an honest broker in peace talks between Israel and Palestine.

    Trong giới ngoại giao, Na Uy được công nhận là nhà môi giới trung thực trong các cuộc đàm phán hòa bình giữa Israel và Palestine.

  • The European Union as an institution strives to present itself as an honest broker in trade negotiations with the United States.

    Với tư cách là một tổ chức, Liên minh châu Âu luôn nỗ lực thể hiện mình là một bên trung gian trung thực trong các cuộc đàm phán thương mại với Hoa Kỳ.

  • As a mediator, former President Jimmy Carter is known as an honest broker in resolving conflicts in Africa.

    Với tư cách là một nhà trung gian, cựu Tổng thống Jimmy Carter được biết đến là một nhà môi giới trung thực trong việc giải quyết các cuộc xung đột ở Châu Phi.

  • In resolving a conflict between two powerful corporations, an arbitrator can seek to be an honest broker and find a fair solution.

    Khi giải quyết xung đột giữa hai tập đoàn hùng mạnh, trọng tài có thể đóng vai trò là người trung gian trung thực và tìm ra giải pháp công bằng.

  • The role of an international organization like the International Criminal Court is often that of an honest broker between nations with differing interpretations of international law.

    Vai trò của một tổ chức quốc tế như Tòa án Hình sự Quốc tế thường là một bên trung gian trung thực giữa các quốc gia có cách giải thích khác nhau về luật pháp quốc tế.

  • A successful hostage negotiation depends on the negotiator's ability to act as an honest broker between the hostage-takers and law enforcement officials.

    Một cuộc đàm phán giải cứu con tin thành công phụ thuộc vào khả năng của người đàm phán trong việc hành động như một người trung gian trung thực giữa những kẻ bắt giữ con tin và các viên chức thực thi pháp luật.

  • Some politicians have tried to portray themselves as honest brokers of compromise in contentious issues, but their actions reveal a different truth.

    Một số chính trị gia đã cố gắng thể hiện mình là những người trung thực để thỏa hiệp trong các vấn đề gây tranh cãi, nhưng hành động của họ lại cho thấy một sự thật khác.

  • In ethnic conflicts, religious leaders can serve as honest brokers, promoting dialogue and finding peaceful solutions.

    Trong các cuộc xung đột sắc tộc, các nhà lãnh đạo tôn giáo có thể đóng vai trò là người trung gian trung thực, thúc đẩy đối thoại và tìm ra giải pháp hòa bình.

  • A business executive can strive to be an honest broker in a dispute between two departments, presenting all options and finding a mutually beneficial solution.

    Một giám đốc điều hành doanh nghiệp có thể cố gắng trở thành người trung gian trung thực trong tranh chấp giữa hai phòng ban, trình bày tất cả các phương án và tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches