Định nghĩa của từ home office

home officenoun

văn phòng tại nhà

/ˌhəʊm ˈɒfɪs//ˌhəʊm ˈɑːfɪs/

Thuật ngữ "home office" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do những tiến bộ trong công nghệ và những thay đổi tại nơi làm việc. Vào thời điểm đó, nhiều công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà cho một số công việc nhất định, chẳng hạn như nhập dữ liệu hoặc dịch vụ khách hàng, nhờ sự phổ biến của điện thoại, máy đánh chữ và các thiết bị khác. Ban đầu, thuật ngữ "làm việc từ xa" được sử dụng để mô tả loại hình sắp xếp công việc này, nhưng nó không còn được ưa chuộng nữa do liên quan đến viễn thông đường dài. Vào những năm 1980, thuật ngữ "doanh nghiệp tại nhà" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những cá nhân tự kinh doanh làm việc tại nhà. Tuy nhiên, có ý kiến ​​cho rằng thuật ngữ này quá chú trọng vào lợi nhuận và không đề cập đến thực tế là nhiều người làm việc tại nhà thực chất là nhân viên của các công ty lớn hơn. Đến những năm 1990, thuật ngữ "home office" đã trở nên phổ biến rộng rãi vì ngày càng nhiều người tìm kiếm sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Thuật ngữ này được coi là đơn giản hơn, mang tính mô tả hơn, bao gồm cả nhân viên toàn thời gian và chủ doanh nghiệp tại nhà, và đã trở thành một phần phổ biến của thuật ngữ văn phòng hiện đại. Ngày nay, sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa do đại dịch COVID-19 đã củng cố thêm việc sử dụng thuật ngữ "home office.". Nhân viên trên toàn thế giới đã được yêu cầu làm việc tại nhà như một phần của các biện pháp giãn cách xã hội và thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm không chỉ các công việc văn phòng truyền thống mà còn cả các nền tảng họp ảo, công cụ cộng tác từ xa và các nguồn lực trực tuyến khác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh bản chất thay đổi của công việc và tầm quan trọng ngày càng tăng của tính linh hoạt và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong xã hội hiện đại, do công nghệ thúc đẩy của chúng ta.

namespace

a room in somebody’s home that is used for work

một căn phòng trong nhà của ai đó được sử dụng để làm việc

Ví dụ:
  • a guide to equipping and furnishing your home office

    hướng dẫn trang bị và sắp xếp đồ đạc cho văn phòng tại nhà của bạn

  • The space could be used as a home office.

    Không gian này có thể được sử dụng làm văn phòng tại nhà.

the main office of a company

văn phòng chính của một công ty

Ví dụ:
  • a trip to the company's home office in Sugar Land, Texas

    một chuyến đi đến trụ sở chính của công ty tại Sugar Land, Texas

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan