Định nghĩa của từ head office

head officenoun

trụ sở chính

/ˌhed ˈɒfɪs//ˌhed ˈɑːfɪs/

Thuật ngữ "head office" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các doanh nghiệp mở rộng và phát triển ra ngoài địa điểm ban đầu của họ. Khi các công ty này đa dạng hóa, họ thành lập các văn phòng khu vực hoặc địa phương để quản lý các hoạt động hàng ngày ở nhiều khu vực khác nhau. Để giám sát các văn phòng vệ tinh này, một đơn vị hành chính tập trung hoặc "head office" đã được thành lập. "head" trong "head office" đề cập đến văn phòng lãnh đạo hoặc chính, nơi điều phối và chỉ đạo các hoạt động của các chi nhánh khác. Nó cũng có thể được hiểu là cơ quan có thẩm quyền hoặc cơ quan ra quyết định cấp cao nhất trong tổ chức. Thuật ngữ "head office" thường được sử dụng trong các ngành và khu vực địa lý, bất kể cấu trúc pháp lý hoặc mô hình sở hữu của tổ chức. Mặc dù bối cảnh kinh doanh đương đại đã phát triển để bao gồm các nhóm phân tán và từ xa, nhưng khái niệm về một trung tâm chỉ huy tập trung vẫn là một phần cơ bản trong các chiến lược hoạt động của nhiều công ty.

namespace
Ví dụ:
  • The company's head office is located in downtown Manhattan, serving as the central hub for all of its operations.

    Trụ sở chính của công ty nằm ở trung tâm thành phố Manhattan, đóng vai trò là trung tâm điều hành mọi hoạt động của công ty.

  • In order to streamline communications and decision-making processes, our staff has been instructed to funnel all inquiries and requests to the head office.

    Để hợp lý hóa quá trình truyền thông và ra quyết định, nhân viên của chúng tôi đã được hướng dẫn chuyển mọi thắc mắc và yêu cầu đến văn phòng chính.

  • The head office has implemented a new strategy aimed at reducing costs and improving efficiency across all of our regional branches.

    Trụ sở chính đã triển khai chiến lược mới nhằm mục đích giảm chi phí và nâng cao hiệu quả trên tất cả các chi nhánh khu vực của chúng tôi.

  • Our head office staff will be undergoing training sessions to better equip them with the skills they need to handle challenging customer inquiries.

    Đội ngũ nhân viên văn phòng chính của chúng tôi sẽ tham gia các buổi đào tạo để trang bị tốt hơn các kỹ năng cần thiết nhằm xử lý các yêu cầu khó khăn của khách hàng.

  • The head office has announced a major restructuring initiative, resulting in the consolidation of several departments and a significant reduction in workforce.

    Trụ sở chính đã công bố sáng kiến ​​tái cấu trúc lớn, dẫn đến việc hợp nhất một số phòng ban và cắt giảm đáng kể lực lượng lao động.

  • The head office is currently undergoing a major renovation project, upgrading its facilities and equipment to better support future growth.

    Trụ sở chính hiện đang trong quá trình cải tạo lớn, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị để hỗ trợ tốt hơn cho sự phát triển trong tương lai.

  • Our head office team is working diligently to finalize a new product line, which is expected to be rolled out soon in all of our regional markets.

    Đội ngũ trụ sở chính của chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để hoàn thiện dòng sản phẩm mới, dự kiến ​​sẽ sớm được tung ra tại tất cả các thị trường khu vực của chúng tôi.

  • The head office has established a new performance monitoring system, which will enable us to track the progress of our regional branches and identify areas for improvement.

    Trụ sở chính đã thiết lập một hệ thống giám sát hiệu suất mới, cho phép chúng tôi theo dõi tiến độ của các chi nhánh khu vực và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

  • Last quarter, our head office reported a significant increase in revenue, spurred on by strong sales in our regional markets.

    Quý trước, trụ sở chính của chúng tôi báo cáo doanh thu tăng đáng kể, nhờ vào doanh số bán hàng mạnh mẽ tại các thị trường khu vực.

  • The head office is committed to supporting our regional teams by providing them with the resources they need to succeed, from training and development programs to technology infrastructure and financial support.

    Trụ sở chính cam kết hỗ trợ các nhóm khu vực của chúng tôi bằng cách cung cấp cho họ các nguồn lực cần thiết để thành công, từ các chương trình đào tạo và phát triển đến cơ sở hạ tầng công nghệ và hỗ trợ tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches