Định nghĩa của từ holding operation

holding operationnoun

hoạt động nắm giữ

/ˈhəʊldɪŋ ɒpəreɪʃn//ˈhəʊldɪŋ ɑːpəreɪʃn/

Thuật ngữ quân sự "holding operation" dùng để chỉ một hành động quân sự chiến lược nhằm duy trì vị trí hiện tại và ngăn chặn kẻ thù tiến lên hoặc chiếm quyền kiểm soát một khu vực cụ thể. Thuật ngữ "holding operation" bắt nguồn từ Thế chiến II, đặc biệt là ở chiến trường Thái Bình Dương, nơi quân Đồng minh gặp phải sự kháng cự dữ dội từ quân Nhật. Khi quân Đồng minh tiến lên chống lại quân Nhật, họ gặp phải sự kháng cự dữ dội thường xuyên ngăn cản bước tiến của họ. Trong một số trường hợp, quân Đồng minh không thể tiến lên do khó khăn về hậu cần, chẳng hạn như không thể cung cấp đạn dược và lương thực trên những quãng đường dài. Trong những tình huống như thế này, các chỉ huy quân Đồng minh đã ra lệnh cho quân đội của mình tham gia vào các hoạt động giữ vững. Thuật ngữ "holding operation" đã trở thành một thuật ngữ quân sự được sử dụng rộng rãi trong thời gian này vì về cơ bản, quân đội được lệnh giữ vững vị trí hiện tại và ngăn chặn kẻ thù giành được đất. Điều này cho phép quân Đồng minh bảo toàn sức mạnh và tài nguyên của mình đồng thời cũng ngăn chặn kẻ thù giành được bất kỳ lãnh thổ nào. Ngày nay, "holding operation" vẫn là một thuật ngữ quân sự quan trọng vì nó cho phép các chỉ huy củng cố vị trí của mình và lập kế hoạch chiến lược cho các động thái tiếp theo mà không bị buộc phải từ bỏ đất đai. Nó mô tả một cuộc diễn tập phòng thủ được thiết kế để đạt được mục tiêu cuối cùng của nó trong hoàn cảnh chiến trường, để kiểm soát địa hình quan trọng và bảo toàn lực lượng mặt đất. Tóm lại, thuật ngữ "holding operation" được đặt ra trong Thế chiến II để mô tả các chiến lược quân sự phòng thủ nhằm duy trì các vị trí hiện tại để ngăn chặn sự tiến công của kẻ thù trong khi cho phép quân đội bảo toàn tài nguyên và lập kế hoạch tấn công trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced a holding operation to stabilize stock prices due to market volatility.

    Công ty đã công bố hoạt động nắm giữ để ổn định giá cổ phiếu do biến động của thị trường.

  • The military implemented a holding operation to prevent the enemy from advancing further.

    Quân đội đã thực hiện chiến dịch chặn đứng để ngăn chặn kẻ thù tiến xa hơn.

  • The holding operation allowed the police to contain the protesters and prevent any further damage to the city.

    Hoạt động ngăn chặn này cho phép cảnh sát kiểm soát được người biểu tình và ngăn chặn mọi thiệt hại tiếp theo cho thành phố.

  • The CEO revealed a holding operation to address the downturn in revenue and regain investor confidence.

    Tổng giám đốc điều hành tiết lộ hoạt động nắm giữ để giải quyết tình trạng doanh thu sụt giảm và lấy lại niềm tin của nhà đầu tư.

  • The holding operation has successfully prevented the insurgency from spreading further into our territory.

    Chiến dịch chiếm giữ đã ngăn chặn thành công cuộc nổi loạn lan rộng hơn vào lãnh thổ của chúng tôi.

  • During the holding operation, troops were instructed to maintain a defensive stance and avoid provoking the enemy.

    Trong quá trình thực hiện chiến dịch, quân đội được hướng dẫn duy trì tư thế phòng thủ và tránh khiêu khích kẻ thù.

  • The holding operation allowed the negotiating team to buy time and secure a peaceful resolution to the conflict.

    Hoạt động nắm giữ cho phép nhóm đàm phán có thêm thời gian và đảm bảo giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • The holding operation ensured that the enemy would not achieve their goal of capturing the strategic location.

    Chiến dịch giữ vững này đảm bảo rằng kẻ thù sẽ không đạt được mục tiêu chiếm giữ vị trí chiến lược.

  • The holding operation was a critical part of our overall strategy to regain control of the region.

    Hoạt động chiếm giữ là một phần quan trọng trong chiến lược chung của chúng tôi nhằm giành lại quyền kiểm soát khu vực.

  • The holding operation was successful due in large part to the bravery and determination of our troops.

    Chiến dịch giữ vững thành công phần lớn là nhờ lòng dũng cảm và quyết tâm của quân đội chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan