Định nghĩa của từ holding company

holding companynoun

công ty mẹ

/ˈhəʊldɪŋ kʌmpəni//ˈhəʊldɪŋ kʌmpəni/

Thuật ngữ "holding company" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi nói đến một công ty được thành lập để nắm giữ và quản lý cổ phiếu của các công ty khác. Về bản chất, công ty mẹ là công ty mẹ không trực tiếp sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ mà kiểm soát và quản lý các công ty con khác. Ý tưởng sử dụng một công ty riêng để nắm giữ cổ phiếu của các công ty khác đã trở nên phổ biến trong cuộc cách mạng công nghiệp khi ngày càng nhiều doanh nghiệp bắt đầu hoạt động trong các mạng lưới kết nối với nhau. Các công ty mẹ cung cấp một cách khả thi để các doanh nhân hợp nhất các khoản đầu tư của mình dưới một tổ chức duy nhất, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý tốt hơn và ra quyết định chiến lược. Lần đầu tiên thuật ngữ "holding company" được ghi chép xuất hiện tại Hoa Kỳ vào năm 1908, trong một bài báo của tờ New York Times thảo luận về hoạt động của Universal Life Insurance Company, công ty sở hữu cổ phiếu của một số công ty khác. Kể từ đó, khái niệm công ty mẹ đã phát triển và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như tài chính, sản xuất và dịch vụ. Ngày nay, các công ty mẹ đóng vai trò là một cấu trúc công ty phổ biến để đa dạng hóa các khoản đầu tư, quản lý rủi ro và đạt được quy mô kinh tế bằng cách kiểm soát một số công ty nhỏ hơn. Chúng cũng được coi là một cách để tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính vì chúng được yêu cầu phải nộp báo cáo tài chính riêng cho từng công ty con. Tóm lại, thuật ngữ "holding company" dùng để chỉ một công ty sở hữu cổ phần trong các công ty khác nhằm mục đích kiểm soát và quản lý các thực thể đó, giám sát các chiến lược tài chính và quản lý rủi ro, và đạt được quy mô kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The conglomerate's subsidiaries are all held by its holding company, which provides financial oversight and strategic guidance.

    Các công ty con của tập đoàn đều do công ty mẹ nắm giữ, công ty này cung cấp dịch vụ giám sát tài chính và định hướng chiến lược.

  • After acquiring several lucrative brands, the company formed a holding company to manage its diverse portfolio.

    Sau khi mua lại một số thương hiệu sinh lời, công ty đã thành lập một công ty mẹ để quản lý danh mục đầu tư đa dạng của mình.

  • The holding company's primary function is to own significant stakes in multiple operating companies and oversee their overall performance.

    Chức năng chính của công ty mẹ là sở hữu cổ phần đáng kể trong nhiều công ty hoạt động và giám sát hiệu suất chung của các công ty này.

  • The holding company structure allows for easier expansion into new industries or geographic markets without the need for separate legal entities.

    Cấu trúc công ty mẹ cho phép mở rộng dễ dàng hơn sang các ngành công nghiệp hoặc thị trường địa lý mới mà không cần phải có pháp nhân riêng biệt.

  • The holding company's financial statements do not usually include detailed financial information about subsidiaries, as they represent equity investments rather than operating results.

    Báo cáo tài chính của công ty mẹ thường không bao gồm thông tin tài chính chi tiết về các công ty con vì chúng thể hiện khoản đầu tư vốn chủ sở hữu chứ không phải kết quả hoạt động.

  • The holding company may periodically distribute dividends to its shareholders from the profits earned by its subsidiaries.

    Công ty mẹ có thể định kỳ phân phối cổ tức cho các cổ đông từ lợi nhuận mà các công ty con kiếm được.

  • In many cases, management teams of subsidiaries report directly to the holding company's executive board.

    Trong nhiều trường hợp, nhóm quản lý của công ty con báo cáo trực tiếp với ban điều hành của công ty mẹ.

  • A holding company can benefit minority shareholders as it provides a mechanism to maintain control over subsidiaries while allowing others to invest.

    Công ty mẹ có thể mang lại lợi ích cho các cổ đông thiểu số vì nó cung cấp cơ chế để duy trì quyền kiểm soát đối với các công ty con trong khi vẫn cho phép những người khác đầu tư.

  • The holding company structure also offers substantial tax benefits as it allows subsidiaries to consolidate their tax liabilities for federal and state purposes.

    Cấu trúc công ty mẹ cũng mang lại những lợi ích đáng kể về thuế vì nó cho phép các công ty con hợp nhất các khoản nợ thuế của mình cho mục đích của liên bang và tiểu bang.

  • The holding company's responsibilities extend beyond financial matters, including ensuring compliance with regulatory requirements and minimizing reputational risks.

    Trách nhiệm của công ty mẹ không chỉ giới hạn ở các vấn đề tài chính, bao gồm đảm bảo tuân thủ các yêu cầu theo quy định và giảm thiểu rủi ro về danh tiếng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches