Định nghĩa của từ ice hockey

ice hockeynoun

khúc côn cầu trên băng

/ˈaɪs hɒki//ˈaɪs hɑːki/

Nguồn gốc của từ "ice hockey" có thể bắt nguồn từ Canada vào cuối những năm 1800. Trò chơi này, kết hợp các yếu tố của khúc côn cầu trên cỏ và lacrosse, ban đầu được chơi trên các ao và hồ đóng băng trong những tháng mùa đông. Trò chơi "ice hockey" đầu tiên được ghi chép lại là vào năm 1855 tại Đại học McGill ở Montreal, Canada. Tên "ice hockey" được đặt ra để phân biệt phiên bản mùa đông của trò chơi này với khúc côn cầu trên cỏ và lacrosse truyền thống, cả hai đều được chơi vào những tháng ấm hơn. Thuật ngữ "hockey" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hoke", có nghĩa là "cây gậy của người chăn cừu" hoặc "gậy khúc côn cầu", được sử dụng để đẩy bóng xung quanh trong trò chơi "khúc côn cầu" thời trung cổ. Cơ quan tổ chức đầu tiên cho khúc côn cầu trên băng, Hiệp hội khúc côn cầu nghiệp dư Canada, được thành lập vào năm 1886 để chuẩn hóa các quy tắc và quản lý môn thể thao này. Liên đoàn Khúc côn cầu trên băng Quốc tế (IIHF) được thành lập vào năm 1908 để thúc đẩy và phát triển môn thể thao này trên toàn cầu, và bắt đầu tổ chức các cuộc thi khúc côn cầu trên băng quốc tế vào những năm 1920. Ngày nay, khúc côn cầu trên băng là môn thể thao mùa đông phổ biến được hàng triệu người trên thế giới yêu thích, với Giải khúc côn cầu quốc gia (NHL) là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu ở Bắc Mỹ. Môn thể thao này cũng đã được công nhận thông qua các cuộc thi Olympic, với các giải đấu khúc côn cầu trên băng nam và nữ được tổ chức kể từ Thế vận hội mùa đông năm 1924 tại Chamonix, Pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The Canadiens skated onto the ice hockey rink with a fierce determination to win the Stanley Cup.

    Đội Canadiens trượt băng vào sân khúc côn cầu trên băng với quyết tâm mạnh mẽ giành Cúp Stanley.

  • The goaltender made several heroic saves, but the opposing team's ice hockey players ultimately scored the game-winning goal.

    Thủ môn đã có nhiều pha cứu thua xuất sắc, nhưng cuối cùng các cầu thủ khúc côn cầu trên băng của đội đối phương mới là người ghi bàn thắng quyết định.

  • The passionate crowd let out a deafening roar as the puck sailed into the net, securing the victory for the home team in an exhilarating game of ice hockey.

    Đám đông cuồng nhiệt reo hò vang dội khi quả bóng bay vào lưới, mang về chiến thắng cho đội chủ nhà trong một trận khúc côn cầu trên băng đầy phấn khích.

  • The overtime period of the ice hockey match was nail-bitingly intense, with both teams fighting tooth and nail for the winning shot.

    Hiệp phụ của trận đấu khúc côn cầu trên băng diễn ra vô cùng căng thẳng, khi cả hai đội đều chiến đấu hết mình để giành chiến thắng.

  • After suffering a severe injury during a game of ice hockey, the athlete had to work incredibly hard in rehabilitation to make a comeback.

    Sau khi bị thương nặng trong một trận khúc côn cầu trên băng, vận động viên này đã phải tập luyện phục hồi chức năng rất chăm chỉ để có thể trở lại.

  • The ice hockey arena was lit up like a Christmas tree as the team celebrated their triumphant win after a hard-fought, grueling battle.

    Sân khúc côn cầu trên băng sáng bừng như cây thông Noel khi đội ăn mừng chiến thắng vẻ vang sau một trận chiến khó khăn và mệt mỏi.

  • The team's forward dashed down the rink with the puck, eluding the defenders and leaving them in the dust as he scored the winning goal.

    Tiền đạo của đội lao xuống sân với chiếc gậy, thoát khỏi hàng phòng ngự và bỏ lại họ phía sau khi anh ghi bàn thắng quyết định.

  • In order to prepare for the critical ice hockey game, the players engaged in a rigorous training regimen, perfecting their skills and sharpening their strategies.

    Để chuẩn bị cho trận đấu khúc côn cầu trên băng quan trọng, các cầu thủ đã tham gia vào chế độ tập luyện nghiêm ngặt, hoàn thiện kỹ năng và nâng cao chiến lược của mình.

  • The coaching staff of the ice hockey team reviewed the footage of the previous game's highlights, analyzing the strengths and weaknesses of their opponents to devise an effective game plan.

    Đội ngũ huấn luyện của đội khúc côn cầu trên băng đã xem lại các cảnh quay nổi bật của trận đấu trước, phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để đưa ra kế hoạch thi đấu hiệu quả.

  • From the sound of the puck hitting the boards to the roar of the crowd, the air was electrified with the electric energy of ice hockey during the championship match.

    Từ âm thanh của quả bóng chạm vào bảng cho đến tiếng hò reo của đám đông, không khí tràn ngập năng lượng điện của khúc côn cầu trên băng trong trận chung kết.