danh từ
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn
he shamed not to say: anh ta xấu hổ không nói
to shame somebody out of doing something: làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì
cannot do it for very shame: không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng
điều xấu hổ, mối nhục
to be the shame of: là mối nhục của
it is a shame to be so clunsy: vụng về đến thế thật là xấu hổ
ngoại động từ
làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho
he shamed not to say: anh ta xấu hổ không nói
to shame somebody out of doing something: làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì
cannot do it for very shame: không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng