Định nghĩa của từ mice

micenoun

chuột

/maɪs//maɪs/

Từ "mice" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, một ngôn ngữ được nói ở Anh thời trung cổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ chỉ loài gặm nhấm nhỏ là "myce", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mys" hoặc "mysse". Những từ tiếng Anh cổ này có nghĩa tương ứng là "động vật nhỏ" hoặc "chuột". Khi tiếng Anh trung đại phát triển, từ "myce" trở thành "mice" vào khoảng những năm 1400. Cách viết mà chúng ta biết ngày nay, "mice," là dạng số nhiều của từ "mouse", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mus". Điều thú vị là thuật ngữ "mouse" tự nó có một vài nguồn gốc khác nhau. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "mus" hoặc từ tiếng Đức cổ "mus", cả hai đều có nghĩa là "mouse". Một giả thuyết khác cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mus", có nghĩa là "mouse" và "rat". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "mice" đã được dùng để chỉ cụ thể chi Mus, bao gồm nhiều loài gặm nhấm nhỏ khác nhau thường được tìm thấy trong nhà và ngoài trời trên khắp thế giới. Những loài động vật này được biết đến với việc đào hang, xây tổ và kiếm thức ăn, cùng với nhiều hành vi khác.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều mice

meaning(động vật học) chuột

examplehouse mouse: chuột nhắt

meaning(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím

type nội động từ

meaningbắt chuột, săn chuột

examplehouse mouse: chuột nhắt

meaningđi rón rén, lén, lần mò

meaning(thông tục) (: about) lục lọi, tìm kiếm, bới

namespace
Ví dụ:
  • The lab technician carefully placed food and water into the plastic cages filled with cute and tiny mice.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cẩn thận đặt thức ăn và nước vào những chiếc lồng nhựa đựng đầy những chú chuột nhỏ xinh.

  • The scientists observed a group of mice running through the maze as they tested their new memory enhancement drug.

    Các nhà khoa học đã quan sát một nhóm chuột chạy qua mê cung trong khi họ thử nghiệm loại thuốc tăng cường trí nhớ mới.

  • The pest control company set up traps to catch the mice that had been nibbling on the kitchen pantry's foods.

    Công ty kiểm soát dịch hại đã đặt bẫy để bắt những con chuột đang gặm nhấm thức ăn trong tủ bếp.

  • Doctor Jane instructed the student volunteers to handle the mice gently and place them back into their cages after running tests.

    Bác sĩ Jane hướng dẫn các sinh viên tình nguyện xử lý những con chuột một cách nhẹ nhàng và đặt chúng trở lại lồng sau khi tiến hành thử nghiệm.

  • The study revealed that mice who were exposed to the eerie blue light slept less and moved more restlessly during the night.

    Nghiên cứu cho thấy những con chuột tiếp xúc với ánh sáng xanh kỳ lạ ngủ ít hơn và di chuyển bồn chồn hơn vào ban đêm.

  • The group of mice shyly huddled together in the corner of their cage, sensing the presence of humans in the laboratory.

    Nhóm chuột rụt rè co cụm lại với nhau ở góc lồng, cảm nhận sự hiện diện của con người trong phòng thí nghiệm.

  • The hospital staff noticed a strange occurrence of numerous mice invading the lower level of the hospital, causing chaos and concern among the patients.

    Các nhân viên bệnh viện nhận thấy sự xuất hiện kỳ ​​lạ của rất nhiều chuột xâm nhập vào tầng dưới của bệnh viện, gây ra sự hỗn loạn và lo lắng cho bệnh nhân.

  • The little mouse felt small and vulnerable as she explored her new surroundings, scattering through the intricate paths in the maze.

    Chú chuột nhỏ cảm thấy nhỏ bé và dễ bị tổn thương khi khám phá môi trường xung quanh mới, tản ra qua những con đường phức tạp trong mê cung.

  • The wheel had been spinning round and round as the mouse happily ran in circles, exercising her plump little body.

    Bánh xe quay tròn liên tục khi chú chuột vui vẻ chạy vòng tròn, vận động cơ thể nhỏ nhắn mũm mĩm của mình.

  • The laboratory technician scooped up the frightened mouse as she scampered away during the exciting experiment, placing her safely back in her cage.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã bế con chuột sợ hãi chạy đi trong suốt quá trình thử nghiệm thú vị, rồi đặt nó an toàn trở lại lồng.