Định nghĩa của từ high technology

high technologynoun

công nghệ cao

/ˌhaɪ tekˈnɒlədʒi//ˌhaɪ tekˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "high technology" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một cách để phân biệt các công nghệ tiên tiến với các công nghệ truyền thống hoặc công nghệ thấp. Thuật ngữ này được đặt ra trong thời kỳ các cải tiến công nghệ đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử, máy tính và hàng không vũ trụ. Tiền tố "hi" (có nghĩa là cao) được thêm vào từ công nghệ để truyền tải ý tưởng rằng những công nghệ mới này đại diện cho một bước tiến đáng kể về mặt phức tạp, tinh vi và ý nghĩa kinh tế. Khi công nghệ tiếp tục phát triển nhanh chóng, định nghĩa về công nghệ cao đã được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực như công nghệ sinh học, công nghệ nano và robot, trong số những lĩnh vực khác. Tóm lại, công nghệ cao đề cập đến việc sử dụng các công nghệ và nền tảng tiên tiến mang lại lợi ích đáng kể so với các giải pháp thay thế truyền thống hoặc cơ bản hơn, từ hiệu quả, năng suất và an toàn tăng lên đến các sản phẩm, dịch vụ và ngành công nghiệp hoàn toàn mới.

namespace
Ví dụ:
  • The company's latest product is a result of cutting-edge high technology, featuring advanced sensors and sophisticated software.

    Sản phẩm mới nhất của công ty là kết quả của công nghệ cao tiên tiến, có cảm biến tiên tiến và phần mềm tinh vi.

  • The high-tech medical equipment at the hospital enables doctors to diagnose and treat diseases with greater accuracy and speed.

    Các thiết bị y tế công nghệ cao tại bệnh viện giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác và nhanh chóng hơn.

  • The smartphone's high technology allows for quick and easy access to the internet, email, and other applications using a single device.

    Công nghệ cao của điện thoại thông minh cho phép truy cập internet, email và các ứng dụng khác nhanh chóng và dễ dàng chỉ bằng một thiết bị.

  • The high-tech transportation industry continues to innovate with self-driving cars and electric vehicles, revolutionizing the way we commute.

    Ngành công nghiệp vận tải công nghệ cao tiếp tục đổi mới với xe tự lái và xe điện, làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta di chuyển.

  • The Nuvi GPS device uses high technology to provide real-time traffic updates and speed limits, ensuring a smooth driving experience.

    Thiết bị GPS Nuvi sử dụng công nghệ cao để cung cấp thông tin cập nhật về giao thông và giới hạn tốc độ theo thời gian thực, đảm bảo trải nghiệm lái xe suôn sẻ.

  • High-tech agriculture implements smart farming techniques such as drones, sensors, and robots to maximize crop yield and minimize waste.

    Nông nghiệp công nghệ cao áp dụng các kỹ thuật canh tác thông minh như máy bay không người lái, cảm biến và robot để tối đa hóa năng suất cây trồng và giảm thiểu chất thải.

  • High-tech security systems utilize advanced cameras, motion detectors, and biometric scanning devices for effective crime prevention and control.

    Hệ thống an ninh công nghệ cao sử dụng camera, máy dò chuyển động và thiết bị quét sinh trắc học tiên tiến để phòng ngừa và kiểm soát tội phạm hiệu quả.

  • Virtual and augmented reality technologies are transforming various industries, including entertainment, education, and business, through high-tech simulations and interactive experiences.

    Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp, bao gồm giải trí, giáo dục và kinh doanh, thông qua các mô phỏng công nghệ cao và trải nghiệm tương tác.

  • The high-tech manufacturing industry is utilizing 3D printing and robotics technology for faster and more precise production, saving time and resources.

    Ngành sản xuất công nghệ cao đang sử dụng công nghệ in 3D và robot để sản xuất nhanh hơn và chính xác hơn, tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

  • Exploration of outer space continues to benefit from high technology such as advanced robotics, communication systems, and space observatories.

    Việc khám phá không gian vũ trụ tiếp tục được hưởng lợi từ công nghệ cao như robot tiên tiến, hệ thống truyền thông và đài quan sát không gian.