Định nghĩa của từ high explosive

high explosivenoun

chất nổ mạnh

/ˌhaɪ ɪkˈspləʊsɪv//ˌhaɪ ɪkˈspləʊsɪv/

Thuật ngữ "high explosive" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để phân biệt giữa hai loại thuốc nổ - thuốc nổ yếu và thuốc nổ mạnh. Thuốc nổ yếu, thường được gọi là chất đẩy, cháy chậm ở tốc độ ổn định và được sử dụng để cung cấp quá trình đốt cháy cho súng ống, tên lửa và động cơ hơi nước. Chúng giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt, sau đó được chuyển đổi thành công hoặc chuyển động. Mặt khác, thuốc nổ mạnh trải qua các phản ứng hóa học đột ngột và dữ dội, giải phóng một lượng lớn năng lượng trong một phần giây. Do tốc độ phân hủy nhanh, chúng có khả năng gây ra thiệt hại đáng kể do lực và nhiệt cực lớn do vụ nổ tạo ra. Những loại thuốc nổ mạnh này thường được sử dụng trong khai thác mỏ, xây dựng và - tất nhiên - các ứng dụng quân sự. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "high explosive" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra bởi Alfred Nobel, người phát minh ra thuốc nổ. Trong quá trình nghiên cứu của mình, Nobel đã phát hiện ra rằng một số hợp chất hóa học, chẳng hạn như nitroglycerin, có thể được sử dụng để tạo ra lực nổ vượt xa lực nổ của thuốc nổ yếu thông thường. Trong nỗ lực đưa sức mạnh nổ này vào ứng dụng thực tế, Nobel nhận ra tầm quan trọng của việc tạo ra một thuật ngữ để phân biệt giữa thuốc nổ yếu và thuốc nổ mạnh. Ban đầu, ông đặt ra thuật ngữ "grand explosifs" ("grand" có nghĩa là "powerful" hoặc "large" trong tiếng Pháp) nhưng sau đó chuyển sang "high explosive" trong tiếng Anh, từ đó trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • The army has stored a large quantity of high explosive in their ammunition depot for emergency purposes.

    Quân đội đã lưu trữ một lượng lớn thuốc nổ mạnh trong kho đạn dược để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The bomb used in the terrorist attack was a sophisticated type of high explosive, capable of causing extensive damage.

    Quả bom được sử dụng trong vụ tấn công khủng bố là loại bom nổ mạnh, có khả năng gây ra thiệt hại lớn.

  • The police discovered a cache of high explosive during a routine search of a suspicious-looking building.

    Cảnh sát đã phát hiện một kho thuốc nổ lớn trong quá trình khám xét thường lệ một tòa nhà có vẻ đáng ngờ.

  • The military personnel were trained to handle high explosive with the utmost caution to avoid accidents.

    Quân nhân được huấn luyện để xử lý chất nổ mạnh một cách hết sức thận trọng để tránh tai nạn.

  • The authorities warned the public to stay away from the area where high explosive was being transported, as it posed a serious hazard.

    Chính quyền cảnh báo người dân tránh xa khu vực đang vận chuyển thuốc nổ mạnh vì nó gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng.

  • The bomb squad was called in to detonate the high explosive devices, as they posed a major threat to public safety.

    Đội gỡ bom đã được huy động để phá hủy các thiết bị nổ mạnh này vì chúng gây ra mối đe dọa lớn đến an toàn công cộng.

  • The use of high explosive in warfare has been banned by international treaty, as it causes enormous destruction and loss of innocent lives.

    Việc sử dụng thuốc nổ mạnh trong chiến tranh đã bị cấm theo hiệp ước quốc tế vì nó gây ra sự tàn phá to lớn và mất mát về sinh mạng vô tội.

  • The scientists at the laboratory developed a new type of high explosive that is safer and more efficient than its predecessors.

    Các nhà khoa học tại phòng thí nghiệm đã phát triển một loại thuốc nổ mạnh mới an toàn hơn và hiệu quả hơn so với các loại thuốc nổ trước đây.

  • The investigators found high explosive residue on the suspect's clothing, linking him to the bombing.

    Các nhà điều tra tìm thấy chất nổ còn sót lại trên quần áo của nghi phạm, chứng minh anh ta có liên quan đến vụ đánh bom.

  • The terrorist group claimed responsibility for the attack, boasting that they had used high explosive to inflict maximum damage.

    Nhóm khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ tấn công, khoe khoang rằng họ đã sử dụng thuốc nổ mạnh để gây ra thiệt hại tối đa.