Định nghĩa của từ high command

high commandnoun

lệnh cao

/ˌhaɪ kəˈmɑːnd//ˌhaɪ kəˈmænd/

Thuật ngữ "High Command" ban đầu dùng để chỉ quyền lực quân sự tối cao trong Quân đội Anh trong thời chiến. Thuật ngữ này được đặt ra trong Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19, khi một nhóm sĩ quan cấp cao sẽ tập trung tại trụ sở của Công tước xứ York tại Quảng trường Saint James thời thượng ở London. Những sĩ quan này đã thành lập một hội đồng cố vấn không chính thức, được gọi là "Ủy ban Dịch vụ Cấp cao York", để thảo luận về các chiến lược quân sự và đưa ra các khuyến nghị cho tổng tư lệnh. Thuật ngữ "high command" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "hautes instances", có nghĩa là "quyền hạn cao". Cụm từ này được sử dụng để mô tả các hội đồng quân sự cấp cao tương tự trong các đội quân lục địa. Vào thời điểm đó, quân đội Anh đang nghiên cứu và áp dụng nhiều khái niệm quân sự của Pháp, bao gồm cả việc sử dụng thuật ngữ "High Command". Việc sử dụng thuật ngữ "High Command" trở nên phổ biến hơn sau khi Quân đội Anh được tổ chức lại vào cuối thế kỷ 19, với việc thành lập một bộ phận duy nhất chịu trách nhiệm về cả các vấn đề hoạt động và hành chính. Tổng tư lệnh, thường là Tổng tham mưu trưởng Đế quốc, được gọi là "Bộ tư lệnh tối cao" để nhấn mạnh thẩm quyền và trách nhiệm của họ đối với định hướng chiến lược của quân đội. Ngày nay, thuật ngữ "Bộ tư lệnh tối cao" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh quân sự khác nhau trên khắp thế giới, thường để chỉ các nhà lãnh đạo quân sự cấp cao chịu trách nhiệm về chiến lược chung và lập kế hoạch tác chiến.

namespace
Ví dụ:
  • The army's high command authorized the deployment of troops to the border.

    Bộ tư lệnh quân đội đã cho phép triển khai quân tới biên giới.

  • The navy's high command ordered a flotilla to sail to the disputed territory.

    Bộ tư lệnh hải quân đã ra lệnh cho một đội tàu đi đến vùng lãnh thổ đang tranh chấp.

  • The air force's high command decided to conduct a bombing raid on the enemy's airbase.

    Bộ tư lệnh không quân quyết định tiến hành một cuộc ném bom vào căn cứ không quân của địch.

  • After consultations with the high command, the military commander announced a change in strategy.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của bộ tư lệnh cấp cao, vị chỉ huy quân sự đã tuyên bố thay đổi chiến lược.

  • The high command recommended an all-out attack on the enemy's stronghold.

    Bộ chỉ huy cấp cao đề nghị tấn công toàn diện vào cứ điểm của địch.

  • The high command advised against launching a direct assault and suggested a tactical retreat.

    Bộ chỉ huy cấp cao khuyên không nên tấn công trực tiếp mà nên rút lui chiến thuật.

  • The high command instructed the local garrison to fortify their position and prepare for a siege.

    Bộ chỉ huy cấp cao đã chỉ thị cho quân đồn trú địa phương củng cố vị trí và chuẩn bị cho một cuộc bao vây.

  • After a series of defeatist actions, the high command relieved the commander of his duties.

    Sau một loạt các hành động đầu hàng, bộ chỉ huy cấp cao đã cách chức vị chỉ huy này.

  • The high command issued a warning to the enemy to cease all hostile activities or face severe consequences.

    Bộ tư lệnh cấp cao đã ra cảnh báo cho kẻ thù phải chấm dứt mọi hoạt động thù địch hoặc sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

  • The high command is closely monitoring the situation on the ground and will take further action if necessary.

    Bộ tư lệnh đang theo dõi chặt chẽ tình hình thực tế và sẽ có hành động tiếp theo nếu cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan