Định nghĩa của từ cadre

cadrenoun

cán bộ

/ˈkɑːdə(r)//ˈkɑːdreɪ/

Từ "cadre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 18, khi đó nó dùng để chỉ một nhóm binh lính hoặc sĩ quan được phân công vào một đơn vị cụ thể. Nguồn gốc của nó nằm ở động từ tiếng Pháp "cader", có nghĩa là "vuông" hoặc "đánh dấu một khoảng trống". Trong bối cảnh quân sự, cadre dùng để chỉ một nhóm nhân sự cốt cán hoặc hạt nhân được đào tạo tạo thành cơ sở của một đơn vị quân đội lớn hơn. Những cá nhân này thường được tuyển chọn kỹ lưỡng vì chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo của họ và phục vụ để đào tạo và cố vấn cho những tân binh. Ngoài cách sử dụng trong quân sự, thuật ngữ cadre đã phát triển để mô tả các nhóm chuyên gia lành nghề trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh hoặc học thuật, những người đóng vai trò là nguồn lực cốt lõi cho một tổ chức hoặc ngành công nghiệp. Thuật ngữ này ám chỉ một nhóm cá nhân có chuyên môn, kiến ​​thức và kinh nghiệm chuyên biệt có thể lãnh đạo và hướng dẫn những người khác trong lĩnh vực tương ứng của họ. Ngày nay, từ "cadre" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, thực thi pháp luật và các tổ chức phi lợi nhuận, để mô tả các nhóm cá nhân chuyên biệt, có kỹ năng cao, những người cung cấp sự lãnh đạo và chuyên môn trong các lĩnh vực này. Nhìn chung, thuật ngữ "cadre" biểu thị một nhóm cá nhân tài năng được chọn lọc, đóng vai trò là nguồn lực cốt lõi cho một tổ chức, đơn vị hoặc ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhung, sườn

meaning(quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)

meaningcăn hộ

namespace

a small group of people who are specially chosen and trained for a particular purpose

một nhóm nhỏ những người được lựa chọn và đào tạo đặc biệt cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • a cadre of scientific experts

    một nhóm các chuyên gia khoa học

  • A small cadre of top officials holds/hold most of the power.

    Một nhóm nhỏ các quan chức cấp cao nắm giữ phần lớn quyền lực.

a member of this kind of group

một thành viên của nhóm này