Định nghĩa của từ hedge fund

hedge fundnoun

quỹ đầu cơ

/ˈhedʒ fʌnd//ˈhedʒ fʌnd/

Thuật ngữ "hedge fund" bắt nguồn từ những năm 1940, khi một nhóm các chuyên gia đầu tư bắt đầu tập hợp nguồn lực của họ để đầu tư vào thị trường. Các quỹ này được miễn một số yêu cầu quản lý do có điều khoản trong Đạo luật Công ty Đầu tư năm 1940, được gọi là "miễn trừ chào bán riêng tư". Miễn trừ này cho phép các quỹ này hoạt động linh hoạt và thận trọng hơn các phương tiện đầu tư khác vì chúng chỉ chấp nhận đầu tư từ một nhóm tương đối nhỏ các nhà đầu tư được công nhận. Mục đích ban đầu của các quỹ này, do đó có thuật ngữ "hedge", là "hedge" hoặc giảm thiểu rủi ro trong danh mục đầu tư của họ bằng cách sử dụng các chiến lược đầu tư tinh vi như bán khống, phái sinh và đòn bẩy. Điều này được thực hiện để tạo ra lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư của họ trong khi giảm thiểu các khoản lỗ tiềm ẩn. Khi các quỹ này bắt đầu phát triển và trở nên có lãi hơn vào những năm 1960 và 1970, chúng đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư chính thống và các cơ quan quản lý, dẫn đến việc giám sát và quản lý chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, danh tiếng của chúng là các phương tiện đầu tư độc quyền và rủi ro cao vẫn tồn tại, thúc đẩy sự say mê lâu dài với ngành quỹ đầu cơ cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • John is a successful hedge fund manager, overseeing a portfolio worth over $1 billion for his clients.

    John là một nhà quản lý quỹ đầu cơ thành công, giám sát danh mục đầu tư trị giá hơn 1 tỷ đô la cho khách hàng của mình.

  • The hedge fund industry has come under scrutiny in recent years due to allegations of insider trading and misuse of funds.

    Ngành quỹ đầu cơ đã bị giám sát chặt chẽ trong những năm gần đây do những cáo buộc về giao dịch nội gián và sử dụng sai mục đích tiền.

  • Sarah decided to leave her job at a top investment bank to join a prominent hedge fund, where she could have greater autonomy and higher incentives.

    Sarah quyết định nghỉ việc tại một ngân hàng đầu tư hàng đầu để gia nhập một quỹ đầu cơ lớn, nơi cô có thể có quyền tự chủ lớn hơn và hưởng nhiều ưu đãi hơn.

  • The hedge fund's strategy involves taking on highly leveraged positions in order to maximize returns, which can result in significant risks.

    Chiến lược của quỹ đầu cơ là nắm giữ các vị thế có đòn bẩy cao để tối đa hóa lợi nhuận, điều này có thể dẫn đến rủi ro đáng kể.

  • Due to its size and resources, the hedge fund can have a major impact on the stock prices of companies in which it invests.

    Do quy mô và nguồn lực của mình, quỹ đầu cơ có thể có tác động lớn đến giá cổ phiếu của các công ty mà quỹ đầu tư vào.

  • The hedge fund played a crucial role in facilitating the sale of the company to a larger corporation, which led to a significant return for its investors.

    Quỹ đầu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán công ty cho một tập đoàn lớn hơn, mang lại lợi nhuận đáng kể cho các nhà đầu tư.

  • The hedge fund has a strict policy of confidentiality and discretion in order to protect its investors' privacy.

    Quỹ đầu cơ có chính sách bảo mật và kín đáo nghiêm ngặt để bảo vệ quyền riêng tư của các nhà đầu tư.

  • Some critics argue that hedge funds contribute to income inequality, as they often charge exorbitant fees and generate returns that are only available to wealthy investors.

    Một số nhà phê bình cho rằng các quỹ đầu cơ góp phần vào bất bình đẳng thu nhập vì chúng thường tính phí cắt cổ và tạo ra lợi nhuận mà chỉ các nhà đầu tư giàu có mới có được.

  • After several years of underperforming, the hedge fund announced a major shakeup in its management team and investment strategy in an effort to improve its returns.

    Sau nhiều năm hoạt động kém hiệu quả, quỹ đầu cơ này đã công bố một cuộc cải tổ lớn trong đội ngũ quản lý và chiến lược đầu tư nhằm nỗ lực cải thiện lợi nhuận.

  • The hedge fund's founder is renowned for his innovative thinking and bold investment strategies, which have resulted in some of the highest returns in the industry.

    Người sáng lập quỹ đầu cơ này nổi tiếng với tư duy sáng tạo và chiến lược đầu tư táo bạo, mang lại một số lợi nhuận cao nhất trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches