Định nghĩa của từ hedge in

hedge inphrasal verb

hàng rào trong

////

Cụm từ "hedge in" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, cụ thể là từ "hedge" trong tiếng Anh trung cổ, dùng để chỉ hàng rào hoặc bức tường làm bằng cành cây và bụi rậm. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hāge". Từ "hedge" cũng có nghĩa là ranh giới hoặc giới hạn, thường được định nghĩa bằng hàng rào như vậy. Khi ai đó hoặc thứ gì đó được "hedged in" hoặc "bound in", điều đó có nghĩa là họ bị bao quanh hoặc bị giới hạn bởi những ranh giới vật lý này. Theo nghĩa gốc, "hedge in" thường được dùng để mô tả việc nhốt động vật, chẳng hạn như cừu hoặc gia súc, trong đồng cỏ hoặc đồng cỏ khép kín. Lần đầu tiên cụm từ này được ghi lại trong bối cảnh này có từ giữa những năm 1500. Tuy nhiên, việc sử dụng "hedge in" đã sớm vượt ra ngoài phạm vi nông nghiệp để chỉ sự hạn chế của con người, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Các trường hợp theo nghĩa đen có thể bao gồm việc bị bao quanh trong một tòa nhà hoặc không gian hạn chế, trong khi cách sử dụng theo nghĩa bóng có thể liên quan đến cảm giác bị mắc kẹt hoặc bị ràng buộc bởi hoàn cảnh hoặc hạn chế. Đến những năm 1700, "hedge in" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nhiều tình huống hạn chế khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The stockbroker advised his client to hedge against potential losses by purchasing put options.

    Người môi giới chứng khoán khuyên khách hàng của mình phòng ngừa những khoản lỗ tiềm ẩn bằng cách mua quyền chọn bán.

  • The theatrical group found a way to hedge against low ticket sales by offering discounts to certain groups.

    Nhóm sân khấu đã tìm ra cách phòng ngừa tình trạng doanh số bán vé thấp bằng cách giảm giá cho một số nhóm nhất định.

  • To minimize the risk of interruption in electricity supply, the utility company hedged by developing alternative sources of power.

    Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn cung cấp điện, công ty điện lực đã phòng ngừa bằng cách phát triển các nguồn điện thay thế.

  • The company executives decided to hedge against the fluctuating market by investing in long-term bonds.

    Các giám đốc điều hành công ty quyết định phòng ngừa rủi ro do thị trường biến động bằng cách đầu tư vào trái phiếu dài hạn.

  • The gardener used hedges as a physical barrier to keep animals out of her vegetable patch.

    Người làm vườn sử dụng hàng rào như một rào cản vật lý để ngăn động vật ra khỏi vườn rau của mình.

  • The speaker acknowledged that while every decision involves some degree of risk, there are ways to hedge against the most serious consequences.

    Diễn giả thừa nhận rằng mặc dù mọi quyết định đều có mức độ rủi ro nhất định, vẫn có những cách để phòng ngừa những hậu quả nghiêm trọng nhất.

  • In order to protect themselves against a lengthy delay in delivery, the importer hedged by ordering goods from multiple suppliers.

    Để bảo vệ mình trước tình trạng giao hàng chậm trễ kéo dài, nhà nhập khẩu đã phòng ngừa bằng cách đặt hàng từ nhiều nhà cung cấp.

  • The business owner used a company pension plan to hedge against the financial repercussions of retirement.

    Chủ doanh nghiệp sử dụng chương trình lương hưu của công ty để phòng ngừa những hậu quả tài chính khi nghỉ hưu.

  • The construction company hedged against potential weather delays by building in extra time into their schedule.

    Công ty xây dựng đã phòng ngừa khả năng chậm trễ do thời tiết bằng cách thêm thời gian vào lịch trình của họ.

  • The car manufacturer mitigated the risk of a product recall by adding additional tests to their manufacturing process to hedge against design flaws.

    Nhà sản xuất ô tô đã giảm thiểu rủi ro thu hồi sản phẩm bằng cách bổ sung thêm các thử nghiệm vào quy trình sản xuất để phòng ngừa lỗi thiết kế.

Từ, cụm từ liên quan