Định nghĩa của từ headwind

headwindnoun

gió gió

/ˈhedwɪnd//ˈhedwɪnd/

"Headwind" là một từ ghép, kết hợp giữa "head" và "wind". "Head" trong ngữ cảnh này ám chỉ hướng mà một vật đang hướng đến, cụ thể là hướng mà một phương tiện hoặc một người đang di chuyển. "Wind" là chuyển động tự nhiên của không khí. Do đó, "headwind" theo nghĩa đen có nghĩa là "gió thổi theo hướng ngược lại với hướng chuyển động". Thuật ngữ này có từ thế kỷ 16, phản ánh những thách thức ban đầu khi điều hướng ngược gió.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggió ngược

namespace
Ví dụ:
  • The piloting team faced a stubborn headwind during their long-distance flight, which made it difficult to maintain their desired speed.

    Đội phi công đã phải đối mặt với luồng gió ngược mạnh trong chuyến bay đường dài, khiến họ khó có thể duy trì tốc độ mong muốn.

  • The cyclist struggled against a fierce headwind on the final stretches of the race, costing her precious seconds on the leaderboard.

    Tay đua xe đạp đã phải vật lộn với luồng gió ngược dữ dội ở những đoạn cuối của cuộc đua, khiến cô mất đi vài giây quý giá trên bảng xếp hạng.

  • The winds were so strong that the sailing team encountered headwinds that made sailing an uphill battle.

    Gió mạnh đến nỗi đội chèo thuyền gặp phải gió ngược khiến việc chèo thuyền trở nên khó khăn.

  • The horse racing enthusiasts watched in horror as their champion fell victim to a relentless headwind, causing him to finish behind his competitors.

    Những người đam mê đua ngựa kinh hoàng chứng kiến ​​nhà vô địch của họ trở thành nạn nhân của cơn gió ngược liên tục, khiến anh về đích sau các đối thủ của mình.

  • The hikers encountered unexpected headwinds, which forced them to slow their pace and conserve their energy.

    Những người đi bộ đường dài gặp phải gió ngược bất ngờ, buộc họ phải giảm tốc độ và bảo toàn năng lượng.

  • The avid birdwatchers were disappointed as the headwinds forced the migratory birds to alter their usual flight patterns.

    Những người thích ngắm chim đã thất vọng khi gió ngược buộc các loài chim di cư phải thay đổi lộ trình bay thông thường của chúng.

  • The captain of the fishing boat encountered a fierce headwind, making it challenging to reel in the sizable catch.

    Thuyền trưởng tàu đánh cá gặp phải gió ngược dữ dội, khiến việc kéo mẻ cá lớn trở nên khó khăn.

  • The powerboaters had to adjust their course due to the headwinds, which made their ride from shore to shore much more challenging than usual.

    Những người lái thuyền máy phải điều chỉnh hướng đi vì gió ngược, khiến cho hành trình từ bờ vào bờ trở nên khó khăn hơn bình thường rất nhiều.

  • The jet skiers faced a daunting headwind that made it challenging to maintain their stability in the water.

    Những người chơi mô tô nước phải đối mặt với luồng gió ngược mạnh khiến việc giữ thăng bằng trên mặt nước trở nên khó khăn.

  • The climbers were forced to pause their climb up the mountainside due to the strong headwinds, which endangered their safety.

    Những người leo núi buộc phải tạm dừng việc leo lên sườn núi do gió ngược mạnh, gây nguy hiểm cho sự an toàn của họ.