Định nghĩa của từ windward

windwardadverb

gió

/ˈwɪndwəd//ˈwɪndwərd/

"Windward" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "windweard", kết hợp giữa "wind" và "weard" có nghĩa là "guard" hoặc "hướng". Về cơ bản, nó ám chỉ hướng đối diện với gió, hoặc phía của thứ gì đó đón gió đầu tiên. Từ này phát triển thành "windward" trong tiếng Anh trung đại và vẫn là một từ chủ yếu trong từ vựng hàng hải và khí tượng, mô tả phía của một con tàu hoặc khối đất đối diện với hướng gió.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningvề phía gió

examplethe windward side: phía có gió

type danh từ

meaningphía có gió

examplethe windward side: phía có gió

namespace
Ví dụ:
  • The sailboat confidently navigated the open sea with the wind blowing steadily on its windward side, propelling it forward with ease.

    Chiếc thuyền buồm tự tin di chuyển trên biển khơi với luồng gió thổi đều ở phía đón gió, đẩy thuyền tiến về phía trước một cách dễ dàng.

  • The sunset cast a fiery orange hue over the windward coastline, painting the horizon with vibrant colors.

    Hoàng hôn phủ một màu cam rực rỡ lên bờ biển đón gió, tô điểm cho đường chân trời những màu sắc rực rỡ.

  • As the storm front approached, the captain ordered the crew to batten down the hatches on the windward side of the ship, preparing for the gale force winds and powerful waves to come.

    Khi luồng gió bão đang tiến đến gần, thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn đóng chặt các cửa sập ở phía đón gió của tàu, chuẩn bị ứng phó với sức gió mạnh và sóng lớn sắp ập đến.

  • The windward village huddled in the lee of a tall cliff, protected from the harsh coastal weather by its location facing away from the prevailing gusts.

    Ngôi làng đón gió nằm khuất sau một vách đá cao, được bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt của vùng ven biển nhờ vị trí tránh xa những cơn gió mạnh.

  • The salty sea air blew in from the windward side, invigorating the crew and filling their lungs with a bracing scent.

    Không khí biển mặn thổi vào từ phía đón gió, làm sảng khoái tinh thần cho thủy thủ đoàn và tràn ngập phổi họ bằng mùi hương sảng khoái.

  • The sailor expertly trimmed the sails on the windward side, fine-tuning her course to ride the waves and maximize her speed.

    Người thủy thủ khéo léo điều chỉnh cánh buồm ở phía đón gió, điều chỉnh lộ trình để lướt trên sóng và tăng tốc tối đa.

  • The sea bird soared effortlessly on the thermals rising from the windward side of the island, its wings catching the wind and sweeping it higher and higher.

    Con chim biển bay vút lên một cách dễ dàng theo luồng khí nóng bốc lên từ phía đón gió của hòn đảo, đôi cánh của nó đón lấy gió và đưa nó bay ngày càng cao hơn.

  • The waves crashed against the rocky windward shore, foaming and churning in their fury as they pounded the coast relentlessly.

    Những con sóng đập vào bờ đá đón gió, sủi bọt và khuấy động trong cơn thịnh nộ khi chúng không ngừng đập vào bờ.

  • The sailors held tightly to the ropes and railings on the windward side of the ship as the gusty winds whipped through their hair and stung their cheeks.

    Các thủy thủ bám chặt vào dây thừng và lan can ở phía đón gió của con tàu khi những cơn gió mạnh thổi tung mái tóc và làm rát má họ.

  • The windward view from the ship's deck was breathtaking, with the endless Pacific Ocean stretching out before them, azure and endless as the sky.

    Cảnh quan đón gió từ boong tàu thật ngoạn mục, với Thái Bình Dương trải dài vô tận trước mắt, trong xanh và vô tận như bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan