Định nghĩa của từ headhunt

headhuntverb

headhunt

/ˈhedhʌnt//ˈhedhʌnt/

Thuật ngữ "headhunt" bắt nguồn từ tập tục của các bộ lạc bản địa ở Borneo vào thế kỷ 19, đặc biệt là người Dayak, họ sẽ giơ những con dao dài (được gọi là "kirings" hoặc "kedda") để đe dọa và tạo ra cảm giác sợ hãi trong số kẻ thù. Cử chỉ đe dọa này được gọi là "kepala" trong tiếng Dayak, có nghĩa là "head" trong tiếng Anh. Trong thời kỳ thuộc địa, các đoàn thám hiểm và nhà truyền giáo châu Âu thường gặp những bộ lạc này và báo cáo về phong tục của họ. Cụm từ "thợ săn đầu người" được đặt ra để mô tả những người trong bộ lạc thực hiện nghi lễ phô trương sức mạnh này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các giám đốc điều hành hoặc chuyên gia tuyển dụng, thường theo cách cạnh tranh hoặc hung hăng. Ngày nay, "headhunt" thường được sử dụng trong bối cảnh các cơ quan tuyển dụng và nguồn nhân lực. Mặc dù có nguồn gốc từ một màn phô trương đe dọa nguyên thủy, thuật ngữ này đã có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningtìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi

namespace
Ví dụ:
  • The company recently announced its decision to headhunt for a new CEO to replace the current one.

    Gần đây, công ty đã công bố quyết định tuyển dụng CEO mới để thay thế CEO hiện tại.

  • The talent acquisition team of the multinational corporation is heading out on a headhunting mission to find the best candidates for their executive positions.

    Nhóm tuyển dụng nhân tài của một tập đoàn đa quốc gia đang tiến hành nhiệm vụ săn đầu người để tìm ra những ứng viên tốt nhất cho các vị trí điều hành của họ.

  • The IT startup is headhunting programmers with exceptional skills to help them stay ahead in the competitive industry.

    Công ty khởi nghiệp CNTT này đang săn đón những lập trình viên có kỹ năng đặc biệt để giúp họ luôn dẫn đầu trong ngành công nghiệp cạnh tranh.

  • Headhunting has become a popular sourcing strategy for recruiters, as it allows them to tap into the hidden job market and find high-potential candidates.

    Săn đầu người đã trở thành chiến lược tìm kiếm nguồn ứng viên phổ biến đối với các nhà tuyển dụng vì nó cho phép họ khai thác thị trường việc làm tiềm ẩn và tìm ra những ứng viên có tiềm năng cao.

  • The headhunter contacted me out of the blue, as she had heard about my skills in sales, and now I'm considering a challenging opportunity with her client.

    Người săn đầu người đã liên lạc với tôi một cách bất ngờ vì cô ấy đã nghe nói về kỹ năng bán hàng của tôi và hiện tôi đang cân nhắc một cơ hội đầy thử thách với khách hàng của cô ấy.

  • Due to the significant shift in the industry, the company decided to headhunt a consultant with vast experience in this field to lead the transformation process.

    Do sự thay đổi đáng kể trong ngành, công ty đã quyết định săn tìm một chuyên gia tư vấn có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này để lãnh đạo quá trình chuyển đổi.

  • The CEO's decision to headhunt a new CFO was a bold move, with hopes of finding a financial expert who can accelerate the company's growth and profitability.

    Quyết định săn đầu người cho vị trí giám đốc tài chính mới của CEO là một động thái táo bạo, với hy vọng tìm được một chuyên gia tài chính có thể thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận của công ty.

  • Headhunting allows organizations to find candidates who might not have applied otherwise, as they're often not actively seeking new opportunities.

    Săn đầu người cho phép các tổ chức tìm được những ứng viên có thể không nộp đơn nếu không có dịch vụ này vì họ thường không chủ động tìm kiếm cơ hội mới.

  • The HR department was pleasantly surprised when the newly headhunted executive joined the team and brought fresh perspectives and ideas to the table.

    Phòng nhân sự vô cùng ngạc nhiên khi một giám đốc điều hành mới được tuyển dụng gia nhập nhóm và mang đến những góc nhìn và ý tưởng mới mẻ.

  • The biotech firm is planning to headhunt a senior scientist to spearhead a new research project that could be a game-changer in the industry.

    Công ty công nghệ sinh học đang có kế hoạch săn đón một nhà khoa học cao cấp để dẫn đầu một dự án nghiên cứu mới có thể mang tính đột phá trong ngành.