Định nghĩa của từ hatchet job

hatchet jobnoun

công việc rìu

/ˈhætʃɪt dʒɒb//ˈhætʃɪt dʒɑːb/

Cụm từ "hatchet job" bắt nguồn từ thế giới báo chí vào giữa thế kỷ 20. Nó ám chỉ một bài viết mang tính chỉ trích, gay gắt và thường chỉ trích một cách không công bằng, mà không đưa ra bất kỳ quan điểm cân bằng hoặc có bối cảnh nào. Thuật ngữ này gợi ý một phương pháp chỉ trích tàn bạo và nhanh chóng, giống như việc sử dụng rìu hoặc rìu nhỏ để chặt cây một cách nhanh chóng và dứt khoát, không để lại chỗ cho tranh luận hoặc sắc thái. Nói cách khác, một công việc rìu nhỏ là một bài viết quá tiêu cực, được thực hiện một cách vội vàng và không nao núng, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ về tác động dự định của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The journalist's article was a hatchet job, filled with false accusations and misleading statements.

    Bài viết của nhà báo này là một công việc vô cùng gian dối, chứa đầy những lời buộc tội sai sự thật và những phát biểu gây hiểu lầm.

  • The author's negative review of the book was a blatant hatchet job, clearly intended to damage the author's reputation.

    Đánh giá tiêu cực của tác giả về cuốn sách là một hành động chỉ trích trắng trợn, rõ ràng là nhằm mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của tác giả.

  • The politician's rival launched a hatchet job against him, spreading lies and malicious gossip in the media.

    Đối thủ của chính trị gia này đã phát động một cuộc tấn công dữ dội vào ông bằng cách tung tin đồn và nói dối ác ý trên các phương tiện truyền thông.

  • The company's former employee wrote a scathing hatchet job about his former employers, slandering their reputation and damaging their business.

    Cựu nhân viên của công ty đã viết một bài chỉ trích gay gắt về công ty cũ, bôi nhọ danh tiếng và gây tổn hại đến hoạt động kinh doanh của họ.

  • The journalist's hatchet job on the celebrity was unnecessarily harsh and cruel, serving only to sensationalize a simple misunderstanding.

    Cách nhà báo chỉ trích người nổi tiếng này quá khắc nghiệt và tàn nhẫn, chỉ nhằm mục đích giật gân hóa một sự hiểu lầm đơn giản.

  • Many people believe that the news outlet's coverage of the scandal was a hatchet job, as it seemed to exclusively focus on the negative aspects and ignore any possible explanations.

    Nhiều người cho rằng cách đưa tin về vụ bê bối của các hãng tin chỉ là trò bịp bợm, vì dường như họ chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực và bỏ qua mọi lời giải thích có thể có.

  • The attorney general's recent speech was a hatchet job on the opposition party, filled with misinformation and half-truths.

    Bài phát biểu gần đây của tổng chưởng lý là một đòn công kích đảng đối lập, chứa đầy thông tin sai lệch và một nửa sự thật.

  • The CEO's aggressive and unfounded criticisms of his competitors were a hatchet job, as they lacked any evidence to support his claims.

    Những lời chỉ trích gay gắt và vô căn cứ của CEO đối với các đối thủ cạnh tranh là vô căn cứ, vì họ không có bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh cho tuyên bố của ông.

  • The columnist's hatchet job on the politician was so one-sided that it bordered on hate speech, and led to widespread condemnation from both sides of the political spectrum.

    Bài viết chỉ trích chính trị gia này có chiều hướng thiên vị đến mức gần giống với ngôn từ kích động thù địch, và dẫn đến sự lên án rộng rãi từ cả hai phía của quang phổ chính trị.

  • The blogger's hatchet job on the charity organization was unfair and unnecessary, as it failed to acknowledge any of the positive work that the organization has done.

    Việc blogger chỉ trích tổ chức từ thiện này là không công bằng và không cần thiết vì nó không ghi nhận bất kỳ hoạt động tích cực nào mà tổ chức này đã thực hiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches