Định nghĩa của từ harissa

harissanoun

harissa

/həˈriːsə//həˈriːsə/

Trong tiếng Berber, thuật ngữ "haricco" dùng để chỉ cả ớt cay và bột màu mà phụ nữ Berber dùng để thoa lên mặt như một loại mỹ phẩm để tạo nên làn da hồng hào. Theo thời gian, từ "haricco" đã phát triển thành "harissa,", được cho là chịu ảnh hưởng từ tiếng Ả Rập "ḥārīs", có nghĩa là "kept" hoặc "dành riêng". Nguồn gốc chính xác của harissa vẫn còn gây tranh cãi, một số nguồn cho rằng nó bắt nguồn từ ẩm thực Ả Rập cổ đại, trong khi những nguồn khác lại cho rằng nó bắt nguồn từ truyền thống Berber. Tuy nhiên, rõ ràng là harissa đã là món ăn chính trong ẩm thực Bắc Phi trong nhiều thế kỷ và đã trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn truyền thống, chẳng hạn như tagines, couscous và thịt nướng. Hương vị cay nồng, khói của nó làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho nhiều món ăn và được những người đam mê ẩm thực trên khắp thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • To add some heat to the dish, we generously spread harissa paste on the grilled vegetables.

    Để tăng thêm độ cay cho món ăn, chúng tôi phết nhiều sốt harissa lên rau củ nướng.

  • The North African flavors in this couscous salad are intensified by the addition of harissa, a spicy chili paste.

    Hương vị Bắc Phi trong món salad couscous này được tăng cường thêm nhờ thêm harissa, một loại ớt cay.

  • Our chef recommends pairing the spicy harissa with the creamy hummus for a contrasting flavor experience.

    Đầu bếp của chúng tôi khuyên bạn nên kết hợp harissa cay với hummus béo ngậy để có trải nghiệm hương vị tương phản.

  • The aromatic harissa is a perfect complement to the rich, silky texture of the roasted eggplant dip.

    Harissa thơm là sự bổ sung hoàn hảo cho kết cấu mềm mại, đậm đà của nước sốt cà tím nướng.

  • The harissa adds a fiery kick to the hearty lentil soup, making it the perfect meal to warm you up on a cold winter night.

    Harissa thêm hương vị cay nồng cho món súp đậu lăng thịnh soạn, khiến đây trở thành bữa ăn hoàn hảo giúp bạn ấm áp trong đêm đông lạnh giá.

  • The tangy, sweet, and spicy harissa marinade is a crowd-pleaser, making the grilled chicken a hit at our dinner parties.

    Nước sốt harissa chua, ngọt và cay được nhiều người ưa thích, khiến món gà nướng trở thành món ăn được ưa chuộng trong các bữa tiệc tối của chúng tôi.

  • The harissa-stained chin is a proud badge of honor for those who enjoy eating harissa-coated lamb skewers, dripping with juices.

    Chiếc cằm nhuộm harissa là huy hiệu danh dự đáng tự hào dành cho những người thích ăn xiên thịt cừu phủ harissa, đẫm nước sốt.

  • Harissa is a versatile ingredient and can be added to a variety of dips, including cauliflower, roasted red pepper, and baba ganoush.

    Harissa là một nguyên liệu đa năng và có thể được thêm vào nhiều loại nước chấm, bao gồm súp lơ, ớt chuông đỏ rang và baba ganoush.

  • Harissa adds a distinct smoky flavor to the vegetable tagine, making it a dish that quenches all senses.

    Harissa thêm hương vị khói đặc trưng vào món tagine rau, khiến món ăn này trở nên thỏa mãn mọi giác quan.

  • Spice up your grilled fish game by drizzling harissa over the flesh; the flavors will leave your taste buds dancing in celebration.

    Làm cho món cá nướng của bạn hấp dẫn hơn bằng cách rưới harissa lên thịt cá; hương vị sẽ khiến vị giác của bạn nhảy múa vì thích thú.

Từ, cụm từ liên quan