Định nghĩa của từ happen to

happen tophrasal verb

xảy ra với

////

Nguồn gốc của cụm từ "happen to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "hap(p)en", có nghĩa là "chance" hoặc "sự kiện". Cụm từ này được sử dụng theo nghĩa ám ​​chỉ một sự kiện bất ngờ hoặc ngẫu nhiên. Theo thời gian, cụm từ "happened" bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ thì quá khứ hoặc các hành động đã hoàn thành. Để đáp lại điều này, một cụm từ mới, "happen to," bắt đầu xuất hiện để lấp đầy khoảng trống trong tiếng Anh theo cách hiện đại hơn để ám chỉ một sự cố xảy ra ngoài ý muốn hoặc ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh đầu thời hiện đại, vào khoảng thế kỷ 16, cụm từ "happen to" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự hiện diện của ai đó một cách tình cờ, với cách sử dụng sớm nhất được ghi nhận trong Từ điển tiếng Anh Oxford là "happen to" có nghĩa là "gặp gỡ hoặc tình cờ gặp ai đó". Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, "happen to" bắt đầu mang một ý nghĩa linh hoạt hơn, ám chỉ bất kỳ sự kiện hoặc sự kiện bất ngờ hoặc bất ngờ nào. Ngày nay, "happen to" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc những sự kiện bất ngờ. Cho dù được sử dụng để mô tả việc gặp ai đó một cách bất ngờ hay gặp phải một hoàn cảnh đáng ngạc nhiên, "happen to" đóng vai trò là một cách linh hoạt và hữu ích để truyền đạt ý tưởng về khả năng xảy ra hoặc sự tình cờ may mắn trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Samantha happens to be in town this week for a business conference.

    Samantha tình cờ có mặt ở thị trấn tuần này để tham dự một hội nghị kinh doanh.

  • I happened to see Catherine at the coffee shop this morning.

    Tôi tình cờ nhìn thấy Catherine ở quán cà phê sáng nay.

  • The rain suddenly happened to stop just in time for the outdoor concert.

    Trời đột nhiên tạnh mưa đúng lúc buổi hòa nhạc ngoài trời diễn ra.

  • During our dinner at the restaurant, we happened to bump into Anne and her family.

    Trong bữa tối tại nhà hàng, chúng tôi tình cờ gặp Anne và gia đình cô ấy.

  • I happened to overhear a conversation about your upcoming promotion at the office.

    Tôi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của anh ở văn phòng về việc thăng chức sắp tới.

  • While waiting for my appointment, I stumbled upon an interesting bookshop that I hadn't noticed before.

    Trong lúc chờ đợi cuộc hẹn, tôi tình cờ nhìn thấy một hiệu sách thú vị mà trước đó tôi chưa để ý đến.

  • In my travels, I happened to visit that small village that's off the beaten path.

    Trong chuyến đi của mình, tôi tình cờ ghé thăm một ngôi làng nhỏ nằm xa đường đi chính.

  • We happened to agree on the same TV show recommendation after discussing our favorite programs.

    Chúng tôi tình cờ đồng ý về cùng một đề xuất chương trình truyền hình sau khi thảo luận về các chương trình yêu thích của chúng tôi.

  • Saying "hello" to a friend, I coincidentally met an old high school mate.

    Khi đang chào một người bạn, tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ thời trung học.

  • As I was walking down the street, I stumbled upon a rare gem of a store during my exploration of the neighborhood, and it happened to sell antique furniture.

    Khi đang đi bộ trên phố, tôi tình cờ phát hiện ra một cửa hàng hiếm có trong hành trình khám phá khu phố, và tình cờ là ở đó lại bán đồ nội thất cổ.