Định nghĩa của từ hanky

hankynoun

khăn tay

/ˈhæŋki//ˈhæŋki/

Từ "hanky" ban đầu dùng để chỉ một chiếc khăn tay nhỏ, cụ thể là một chiếc khăn được đan hoặc móc. Thuật ngữ "hanky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hanc," có nghĩa là một dải vải hẹp. Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "hankliche" và cuối cùng là từ tiếng Anh hiện đại "hanky." Ý nghĩa của "hanky" mở rộng ra ngoài khăn tay đan vào cuối thế kỷ 19, khi khăn tay cotton được sản xuất phổ biến hơn. Những chiếc khăn tay cotton này, được gọi là "rational retchacherchers,", ít tròn và ít được xếp nếp hơn khăn tay ren truyền thống, và do đó, không cần phải quét và xếp ly nhiều để tạo thành hình vuông gọn gàng. Đến lượt mình, điều này dẫn đến việc sử dụng chúng không chỉ là một vật trang trí, mà chúng bắt đầu được sử dụng như một chiếc khăn tay thiết thực để xì mũi. Do đó, ý nghĩa của "hanky" liên quan đến một chiếc khăn tay nhỏ đã phát triển theo thời gian, từ một vật phẩm đan hoặc móc, thành một thuật ngữ chung cho khăn tay cotton, và cuối cùng là từ hiện đại để chỉ một loại khăn giấy dùng một lần dùng để xì mũi. Lịch sử phong phú của chiếc khăn tay ren tròn và xếp nếp này, và sự phát triển của nó thành một vật dụng thiết thực và dùng một lần, làm nổi bật thái độ và giá trị thay đổi đối với vệ sinh và đồ dùng cá nhân theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • She always carries a hanky in her purse to softly blow her nose during meetings.

    Cô ấy luôn mang theo một chiếc khăn tay trong túi xách để nhẹ nhàng xì mũi trong các cuộc họp.

  • The little girl clutched her hanky tightly and sniffled as her mother comforted her.

    Cô bé nắm chặt khăn tay và sụt sịt khi mẹ an ủi.

  • The old woman carefully folded her hanky after sneezing into it, displaying her meticulous manners.

    Bà lão cẩn thận gấp khăn tay sau khi hắt hơi vào đó, thể hiện phép lịch sự tỉ mỉ của mình.

  • The hanky was damp from use when the sick child handed it back to his mother.

    Chiếc khăn tay đã ẩm vì sử dụng khi đứa trẻ bị bệnh đưa nó lại cho mẹ mình.

  • He saw the hanky peeking out of his friend's pocket and playfully teased him, "Are you ready to cry, sensitive man?"

    Anh nhìn thấy chiếc khăn tay thò ra khỏi túi áo của bạn mình và trêu đùa: "Cậu đã sẵn sàng để khóc chưa, anh chàng nhạy cảm?"

  • The singer reached for a hanky from his dresser drawer before taking to the stage, preparing to hold it as a prop as he sang love ballads.

    Nam ca sĩ với tay lấy khăn tay từ ngăn kéo tủ trước khi bước lên sân khấu, chuẩn bị cầm nó như một đạo cụ trong khi hát những bản tình ca.

  • The actor handed the hanky to the actress, pausing the scene for her to use it discreetly before continuing their exchange.

    Nam diễn viên đưa chiếc khăn tay cho nữ diễn viên, tạm dừng cảnh quay để cô sử dụng nó một cách kín đáo trước khi tiếp tục cuộc trao đổi.

  • The collection of vintage hankies in the antique store brought back memories of his grandmother, who used to carry them in her pocketbook.

    Bộ sưu tập khăn tay cổ điển trong cửa hàng đồ cổ gợi lại cho anh những ký ức về bà của mình, người thường mang chúng trong ví.

  • The hanky was a symbol of his grandmother's kindness and compassion, as she always offered one to anyone in need.

    Chiếc khăn tay là biểu tượng cho lòng tốt và lòng trắc ẩn của bà, vì bà luôn tặng khăn tay cho bất kỳ ai khi họ cần.

  • As a tradition, the grandmother presented her eldest granddaughter with a hanky as a keepsake, passed down from the generations before her.

    Theo truyền thống, bà sẽ tặng đứa cháu gái lớn nhất của mình một chiếc khăn tay làm kỷ niệm, được truyền lại từ nhiều thế hệ trước.

Từ, cụm từ liên quan