danh từ
cục mưa đá
viên mưa đá
/ˈheɪlstəʊn/Từ "hailstone" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hæl" và "stān". "Hæl" ám chỉ chính "hail", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *haglą. Từ này có thể phát triển từ một âm thanh bắt chước tác động của mưa đá. "Stān" chỉ đơn giản có nghĩa là "stone". Do đó, "hailstone" theo nghĩa đen có nghĩa là "đá mưa đá", biểu thị bản chất cứng, băng giá của lượng mưa.
danh từ
cục mưa đá
Thời tiết hôm qua rất bất thường khi nó tạo ra một viên mưa đá có kích thước bằng quả trứng gà, làm vỡ nhiều cửa sổ trên đường đi.
Những viên mưa đá to bằng quả bóng golf liên tục rơi xuống, làm ướt mọi thứ trên đường đi và làm chúng tôi điếc tai vì tiếng va chạm đinh tai nhức óc.
Trận mưa đá khiến đường sá trở nên nguy hiểm, và kể từ đó, chúng tôi không thấy bất kỳ phương tiện nào chạy qua gần đó. Tôi đoán mọi người đều ở trong nhà để tránh những viên mưa đá lớn.
Trận mưa đá đổ xuống khu phố vào tối qua trông giống như một loạt đạn băng xuyên thủng bầu trời tĩnh lặng.
Khi cơn mưa đá dữ dội để lại những vết sẹo trên bề mặt xe hơi, mái nhà và sàn nhà, chúng tôi ngồi co ro trong nhà, lắng nghe tiếng mưa đá đập mạnh vào cửa sổ.
Một trận bão tuyết dữ dội nhường chỗ cho một trận mưa đá dữ dội dường như cũng có chút hài hước, với những viên mưa đá nảy lên nhau khi rơi xuống.
Chúng tôi nghe thấy tiếng vỗ tay ầm ầm bên ngoài, nhưng khi nhìn lại, chúng tôi thấy đó là tiếng mưa đá rơi xuống đất, nảy lên và lăn như bỏng ngô.
Một viên mưa đá lớn rơi xuống bãi cỏ của chúng tôi với tiếng nổ rung chuyển mặt đất, dường như vang vọng khắp ngôi nhà.
Đỉnh điểm của cơn bão là những viên mưa đá khổng lồ trút xuống, khiến chúng tôi run rẩy và phải trốn dưới chăn và đệm xốp.
Mặc dù đã một tháng trôi qua kể từ cơn bão định mệnh đó, nhưng ký ức về những hạt mưa đá rơi xuống xung quanh chúng ta với sức mạnh khủng khiếp vẫn còn in sâu trong tâm trí chúng ta.