Định nghĩa của từ fishmonger

fishmongernoun

người bán cá

/ˈfɪʃmʌŋɡə(r)//ˈfɪʃmʌŋɡər/

Từ "fishmonger" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Anh trung đại, người bán cá được gọi là "fisser", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fisc" có nghĩa là "cá". Trong tiếng Pháp cổ, từ chỉ người bán cá là "menguier de pesterne", có nghĩa là "người bán cá nội địa". Trong thời Trung cổ, khi tiếng Anh bắt đầu phát triển từ tiếng Anh cổ, cuộc chinh phạt của người Norman đã đưa tiếng Pháp vào ngôn ngữ này. Điều này dẫn đến việc thêm các từ tiếng Pháp vào tiếng Anh, chẳng hạn như "fishmonger," được hình thành bằng cách kết hợp từ tiếng Pháp cổ "seller" (menguier) với từ tiếng Pháp cổ chỉ cá (pestraigne). Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "fishmonger," vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ những cá nhân bán cá cho công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán cá, người buôn cá

namespace

a person whose job is to sell fish in a shop

một người có công việc là bán cá trong một cửa hàng

a shop that sells fish

một cửa hàng bán cá