Định nghĩa của từ hacking jacket

hacking jacketnoun

áo khoác hack

/ˈhækɪŋ dʒækɪt//ˈhækɪŋ dʒækɪt/

Thuật ngữ "hacking jacket" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh săn bắn và cưỡi ngựa. Ở Quần đảo Anh, thuật ngữ "hacking" dùng để chỉ việc cưỡi ngựa nhàn nhã trên những con đường nông thôn, thường là để giải trí chứ không phải để săn bắn. Áo khoác hacking, còn được gọi là áo khoác hacking hoặc áo khoác săn bắn, được thiết kế để mang lại sự thoải mái và bảo vệ cho người cưỡi ngựa trong các hoạt động như vậy. Áo khoác hacking thường được làm bằng vải tuýt và có thân dài, tay áo rộng và cổ đứng để giữ ấm và che chắn cho người cưỡi khỏi gió và mưa. Áo khoác này cũng thường có hai hoặc ba túi chéo, cùng với túi ngực, túi đựng album và khuy sừng, tất cả đều là những phụ kiện thiết thực để mang theo thiết bị và vật dụng cưỡi ngựa khi cưỡi ngựa. Áo khoác hacking đã trở thành một loại trang phục riêng biệt trong thế giới săn cáo, nơi nó gắn liền với những người theo đuổi môn thể thao này. Ngày nay, áo khoác hacking vẫn được những người đam mê cưỡi ngựa và những người nông thôn ưa chuộng, không chỉ để cưỡi ngựa hay săn bắn mà còn để mặc ở nông thôn và tham gia các hoạt động ngoài trời như cưỡi ngựa, câu cá và bắn súng.

namespace
Ví dụ:
  • The competitive skier slipped on her hacking jacket before heading out onto the icy trail to avoid any potential falls due to the harsh winter weather.

    Vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp đã mặc chiếc áo khoác trượt tuyết trước khi đi vào đường trượt băng để tránh mọi nguy cơ bị ngã do thời tiết mùa đông khắc nghiệt.

  • The hacking jacket worn by the cyclist helped to keep him warm and protected from the biting winter winds as he trained for an upcoming race.

    Chiếc áo khoác dài mà người đi xe đạp mặc giúp anh giữ ấm và bảo vệ mình khỏi những cơn gió mùa đông lạnh giá khi anh luyện tập cho cuộc đua sắp tới.

  • The adventurer pulled on her hacking jacket before embarking on a winter hike through the dense forest to ensure she stayed warm and dry despite the cold and snowy conditions.

    Nhà thám hiểm mặc chiếc áo khoác dày trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài mùa đông qua khu rừng rậm rạp để đảm bảo cô luôn ấm áp và khô ráo bất chấp thời tiết lạnh giá và tuyết rơi.

  • The hunter donned his hacking jacket as he set out in search of game, ensuring that he remained concealed and protected from the chill of the outdoors.

    Người thợ săn mặc chiếc áo khoác chuyên dụng khi ra ngoài tìm kiếm con mồi, đảm bảo rằng mình được ẩn náu và được bảo vệ khỏi cái lạnh của môi trường bên ngoài.

  • The horse-rider slipped on his hacking jacket before saddling up for a brisk winter ride, knowing that the thick material would insulate him against the chilly air.

    Người cưỡi ngựa mặc chiếc áo khoác dày trước khi lên yên cho chuyến cưỡi ngựa mùa đông lạnh giá, biết rằng chất liệu dày sẽ giúp anh chống lại không khí lạnh giá.

  • The student jogged to university on icy mornings wearing her hacking jacket, proud that the jacket's rugged construction could withstand the icy terrain and harsh winter weather.

    Cô sinh viên chạy bộ đến trường đại học vào những buổi sáng băng giá trong chiếc áo khoác dày, tự hào rằng kết cấu chắc chắn của chiếc áo khoác có thể chịu được địa hình băng giá và thời tiết mùa đông khắc nghiệt.

  • The fisherman wrapped himself in his hacking jacket as he sat on the shore waiting for a catch. Thanks to the smoke-colored fabric, he could hide from the fish and improve his chances of catching them.

    Người đánh cá quấn mình trong chiếc áo khoác đánh cá khi ngồi trên bờ đợi bắt cá. Nhờ lớp vải màu khói, anh ta có thể trốn khỏi cá và tăng cơ hội bắt được chúng.

  • The urban explorer ventured deep into the city's abandoned, decaying buildings wearing his hacking jacket to stay protected from the biting winter winds and to blend in with his surroundings.

    Nhà thám hiểm đô thị đã mạo hiểm đi sâu vào những tòa nhà bỏ hoang, đổ nát của thành phố, mặc chiếc áo khoác chống đạn để bảo vệ mình khỏi những cơn gió mùa đông lạnh giá và hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • The jump jockey threw on her hacking jacket as she prepared for a cross-country race, trusting in the jacket's warmth and lightweight construction to help her compete at her best.

    Nữ kỵ sĩ nhảy xa đã mặc chiếc áo khoác chiến thuật khi chuẩn bị cho cuộc đua xuyên quốc gia, tin tưởng vào độ ấm và cấu trúc nhẹ của chiếc áo khoác để giúp cô thi đấu tốt nhất.

  • The sailor slipped on his hacking jacket before setting sail, confident that the sturdy, wind-proof material would keep him warm and dry during his journey across the icy sea.

    Người thủy thủ mặc chiếc áo khoác chống gió trước khi giương buồm, tin rằng chất liệu bền chắc, chắn gió này sẽ giúp anh ấm áp và khô ráo trong suốt hành trình băng qua vùng biển băng giá.