Định nghĩa của từ hacking cough

hacking coughnoun

ho khan

/ˌhækɪŋ ˈkɒf//ˌhækɪŋ ˈkɔːf/

Thuật ngữ "hacking cough" thường được dùng để mô tả một loại ho mãn tính tạo ra âm thanh sâu, to và khàn khàn đặc trưng. Ho này có thể là dấu hiệu của một số tình trạng hô hấp tiềm ẩn, bao gồm viêm phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và ung thư phổi. Thuật ngữ "hacking" thực sự ám chỉ âm thanh đặc trưng phát ra trong quá trình ho, là kết quả của việc tống mạnh chất nhầy và đờm ra khỏi đường thở. Âm thanh này có thể đủ lớn để có thể nghe thấy trong phòng và thường được mô tả là giống như tiếng sủa sâu. Nguồn gốc của thuật ngữ "hacking cough" không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi Tiến sĩ Charles Meigs, một bác sĩ người Mỹ. Meigs sử dụng thuật ngữ này để mô tả âm thanh đặc biệt được nghe thấy trong một đợt viêm phế quản đặc biệt nghiêm trọng, vào thời điểm đó thường liên quan đến những người làm việc ngoài trời trong môi trường bụi bẩn, chẳng hạn như thợ mỏ và công nhân nông trại. Theo thời gian, thuật ngữ "hacking cough" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ cơn ho mãn tính nào tạo ra âm thanh ho khan đặc trưng, ​​bất kể nguyên nhân cơ bản của nó là gì. Ngày nay, đây là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong thuật ngữ y khoa, giúp truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác về các triệu chứng của bệnh nhân cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop coughing throughout the meeting, her hacking cough disrupting the flow of the discussion.

    Sarah không thể ngừng ho trong suốt cuộc họp, tiếng ho khan của cô làm gián đoạn luồng thảo luận.

  • The doctor diagnosed Tom with a chest infection, warning him that the persistent hacking cough was a sign of the virus.

    Bác sĩ chẩn đoán Tom bị nhiễm trùng ngực, cảnh báo anh rằng cơn ho dai dẳng là dấu hiệu của loại virus này.

  • The train was filled with the sound of hacking coughs as passengers struggled to fight off the flu.

    Tàu tràn ngập tiếng ho khan khi hành khách đang vật lộn để chống lại bệnh cúm.

  • Mark's hacking cough kept him awake all night, leaving him exhausted and irritable the following day.

    Cơn ho dai dẳng khiến Mark mất ngủ suốt đêm, khiến anh kiệt sức và cáu kỉnh vào ngày hôm sau.

  • Emily's hacking cough left her gasping for breath, and she could feel the strain on her chest.

    Cơn ho dữ dội của Emily khiến cô thở hổn hển, và cô có thể cảm thấy ngực mình căng cứng.

  • The hacking coughs in the waiting room made Lisa anxious, fearing that she would catch the infection.

    Những tiếng ho khan trong phòng chờ khiến Lisa lo lắng, sợ rằng mình sẽ bị nhiễm trùng.

  • Carl's hacking cough persisted for weeks, forcing him to cancel several appointments and social engagements.

    Cơn ho dai dẳng của Carl kéo dài trong nhiều tuần, buộc ông phải hủy bỏ nhiều cuộc hẹn và sự kiện xã hội.

  • Anna's hacking cough was exacerbated by the smoke from the fire, making her apologies for causing a nuisance.

    Cơn ho khan của Anna trở nên trầm trọng hơn do khói từ đám cháy, khiến cô phải xin lỗi vì đã gây phiền toái.

  • The hacking coughs were incessant in the hospital ward, a symptom of the viral outbreak that had struck the city.

    Những cơn ho khan liên tục xuất hiện ở khu bệnh viện, một triệu chứng của đợt bùng phát virus đang tấn công thành phố.

  • The hacking cough subsided after a week of rest and medication, leaving Richard feeling relieved and grateful.

    Cơn ho khan đã thuyên giảm sau một tuần nghỉ ngơi và dùng thuốc, khiến Richard cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn.

Từ, cụm từ liên quan